Bản dịch của từ Sisal trong tiếng Việt
Sisal

Sisal (Noun)
Sisal is used to make ropes and mats in many communities.
Sisal được sử dụng để làm dây thừng và thảm ở nhiều cộng đồng.
Many people do not know sisal is a sustainable resource.
Nhiều người không biết sisal là một nguồn tài nguyên bền vững.
Is sisal cultivation common in Mexico and Central America?
Việc trồng sisal có phổ biến ở Mexico và Trung Mỹ không?
Họ từ
Sisal là tên gọi của một loại cây thuộc chi Agave, có nguồn gốc từ Mexico và được trồng rộng rãi trên các vùng khí hậu nhiệt đới. Sợi sisal được chiết xuất từ lá cây và thường được sử dụng để sản xuất dây thừng, thảm và các sản phẩm dệt khác nhờ tính bền chắc và khả năng chống thấm nước tốt. Trong tiếng Anh, "sisal" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu địa phương.
Từ "sisal" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "sisal", tên gọi của một cảng tại Mexico, nơi xuất khẩu loại cây xơ sisal. Cây này thuộc họ Agavaceae và được trồng chủ yếu để lấy xơ, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dây thừng và thảm. Lịch sử phát triển từ cây sisal cho thấy sự chuyển giao từ nông nghiệp truyền thống sang ứng dụng công nghiệp, dẫn đến việc từ này hiện nay không chỉ biểu thị một loại nguyên liệu mà còn phản ánh giá trị kinh tế và văn hóa của sản phẩm tự nhiên.
Từ "sisal" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và sản xuất, đặc biệt là trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các đề tài về môi trường, tài nguyên thiên nhiên, và kinh tế nông nghiệp. Tần suất sử dụng từ này có phần hạn chế hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Trong thực tế, sisal chủ yếu được sử dụng để chỉ loại thảo mộc dùng để sản xuất dây thừng và các sản phẩm từ sợi, thường thấy trong các cuộc thảo luận về vật liệu bền vững và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp