Bản dịch của từ Sisal trong tiếng Việt
Sisal
Noun [U/C]
Sisal (Noun)
sˈaɪsl
sˈaɪsl
Ví dụ
Sisal is used to make ropes and mats in many communities.
Sisal được sử dụng để làm dây thừng và thảm ở nhiều cộng đồng.
Many people do not know sisal is a sustainable resource.
Nhiều người không biết sisal là một nguồn tài nguyên bền vững.
Is sisal cultivation common in Mexico and Central America?
Việc trồng sisal có phổ biến ở Mexico và Trung Mỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sisal
Không có idiom phù hợp