Bản dịch của từ Sisal trong tiếng Việt

Sisal

Noun [U/C]

Sisal (Noun)

sˈaɪsl
sˈaɪsl
01

Một loại cây thùa mexico có lá nhiều thịt, được trồng để lấy sợi.

A mexican agave with large fleshy leaves cultivated for fibre production.

Ví dụ

Sisal is used to make ropes and mats in many communities.

Sisal được sử dụng để làm dây thừng và thảm ở nhiều cộng đồng.

Many people do not know sisal is a sustainable resource.

Nhiều người không biết sisal là một nguồn tài nguyên bền vững.

Is sisal cultivation common in Mexico and Central America?

Việc trồng sisal có phổ biến ở Mexico và Trung Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sisal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sisal

Không có idiom phù hợp