Bản dịch của từ Sister german trong tiếng Việt
Sister german

Sister german (Noun)
My sister German is studying for the IELTS exam.
Chị gái tôi đang học cho kỳ thi IELTS.
I don't have a sister German to practice English with.
Tôi không có chị gái để luyện tiếng Anh cùng.
Is your sister German also preparing for the IELTS test?
Chị gái của bạn cũng đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS à?
Sister german (Noun Countable)
My sister German always supports me during difficult times.
Người bạn gái của tôi luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.
I don't have a sister German, but I wish I did.
Tôi không có người bạn gái như chị em, nhưng tôi ước mình có.
Is your sister German coming to the IELTS writing workshop tonight?
Người bạn gái của bạn có đến buổi học viết IELTS tối nay không?
Từ "sister" trong tiếng Anh có nghĩa là chị em, chỉ mối quan hệ giữa các cá nhân có cùng cha mẹ hoặc chỉ các mối quan hệ gần gũi tương tự. Trong tiếng Đức, từ tương đương là "Schwester". Cả hai từ này đều được sử dụng rộng rãi trong văn hóa và ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, trong tiếng Đức, "Schwester" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ các nữ tu, điều mà từ "sister" không thường chỉ đến.
Từ "sister" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "soror", với nghĩa là "chị" hoặc "em gái". Từ gốc này đã phát triển qua các ngôn ngữ như tiếng Pháp "sœur" và tiếng Tây Ban Nha "sor". Trong lịch sử, khái niệm về "sister" không chỉ gói gọn trong mối quan hệ gia đình, mà còn mở rộng tới các mối quan hệ xã hội, tôn giáo. Ngày nay, "sister" được sử dụng để chỉ mối quan hệ gần gũi, tình bạn, hay sự đoàn kết giữa phụ nữ.
Từ "sister" trong bối cảnh IELTS thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về gia đình, mối quan hệ và sự hỗ trợ xã hội. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "sister" còn xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa, thường liên quan đến tình huống gia đình, tình bạn hoặc sự đoàn kết trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp