Bản dịch của từ Sisterly trong tiếng Việt
Sisterly
AdjectiveAdverb
Sisterly (Adjective)
sˈɪstɚli
sˈɪstɚli
01
Của hoặc đặc điểm của chị em.
Of or characteristic of sisters.
Ví dụ
Their sisterly bond was unbreakable.
Mối liên kết giữa họ không thể phá vỡ.
She showed her sisterly love by helping her sibling.
Cô ấy thể hiện tình yêu chị em bằng cách giúp đỡ người em.
Sisterly (Adverb)
sˈɪstɚli
sˈɪstɚli
Ví dụ
She greeted him sisterly, with a warm hug.
Cô ấy chào anh ấy một cách chị em, với một cái ôm ấm áp.
They worked together sisterly to organize the event smoothly.
Họ làm việc cùng nhau như chị em để tổ chức sự kiện một cách suôn sẻ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sisterly
Không có idiom phù hợp