Bản dịch của từ Sisterly trong tiếng Việt
Sisterly

Sisterly (Adjective)
Của hoặc đặc điểm của chị em.
Of or characteristic of sisters.
Their sisterly bond was unbreakable.
Mối liên kết giữa họ không thể phá vỡ.
She showed her sisterly love by helping her sibling.
Cô ấy thể hiện tình yêu chị em bằng cách giúp đỡ người em.
The sisters shared a sisterly hug after a long separation.
Những người chị đã ôm nhau một cách thân thương sau thời gian xa cách.
Sisterly (Adverb)
She greeted him sisterly, with a warm hug.
Cô ấy chào anh ấy một cách chị em, với một cái ôm ấm áp.
They worked together sisterly to organize the event smoothly.
Họ làm việc cùng nhau như chị em để tổ chức sự kiện một cách suôn sẻ.
The team members supported each other sisterly during the project.
Các thành viên nhóm hỗ trợ lẫn nhau như chị em trong dự án.
Họ từ
Từ "sisterly"(tiếng Anh)chỉ tính chất, hành động hoặc cảm xúc thể hiện sự quan tâm, tình cảm hoặc hỗ trợ giữa các chị em gái. Nó có thể được hiểu là sự gắn bó và tình yêu thương trong mối quan hệ gia đình. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay ý nghĩa. Sự sử dụng từ mang tính cách tích cực, thường dùng để miêu tả tình chị em hoặc sự đồng cảm giữa các phụ nữ.
Từ "sisterly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "soror", có nghĩa là "chị em". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "surel", xuất hiện vào thế kỷ 14. Nghĩa của "sisterly" dần hình thành để mô tả những đặc điểm như tình bạn, sự hỗ trợ và lòng trung thành mà những người phụ nữ có thể dành cho nhau. Ý nghĩa này phản ánh các giá trị và mối quan hệ gia đình trong xã hội, đồng thời nhấn mạnh sự gắn kết giữa phụ nữ trong cộng đồng.
Từ "sisterly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi bàn về các mối quan hệ gia đình, tình bạn hoặc trong văn hóa và xã hội. "Sisterly" thường được sử dụng để mô tả hành vi, thái độ hoặc mối quan hệ ít tính chất cạnh tranh và thường mang tính hỗ trợ, dịu dàng. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn học và diễn ngôn về tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp