Bản dịch của từ Sitar trong tiếng Việt
Sitar
Sitar (Noun)
The musician played a beautiful melody on the sitar.
Người nhạc sĩ chơi một giai điệu tuyệt vời trên cây đàn sitar.
I don't own a sitar, but I enjoy listening to its music.
Tôi không sở hữu một cây đàn sitar, nhưng tôi thích nghe nhạc của nó.
Is the sitar a common instrument in traditional Indian music?
Cây đàn sitar có phổ biến trong âm nhạc truyền thống Ấn Độ không?
The musician played a sitar during the traditional Indian music performance.
Người nhạc sĩ chơi một cây sitar trong buổi biểu diễn âm nhạc truyền thống Ấn Độ.
She couldn't find a sitar teacher in her local area.
Cô ấy không thể tìm thầy giáo dạy sitar trong khu vực địa phương của mình.
Sitar là một nhạc cụ dây truyền thống của Ấn Độ, thường được dùng trong nhạc cổ điển Ấn Độ và nhạc dân gian. Đặc trưng với cần dài và nhiều dây, sitar tạo ra những âm thanh phong phú, thường được sử dụng để thể hiện ragas - những cấu trúc âm nhạc phức tạp. Trong tiếng Anh, từ "sitar" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ và được sử dụng đồng nhất để chỉ nhạc cụ này trong bối cảnh âm nhạc.
Từ "sitar" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "sitar", có nghĩa là "cây đàn". Tiếng Ả Rập này lại được vay mượn từ tiếng Ba Tư "sehtar", có nghĩa là "ba dây" (biểu thị số dây của đàn). Nhạc cụ này đã phát triển và được phổ biến đặc biệt ở Ấn Độ từ thế kỷ 16, trở thành biểu tượng cho âm nhạc cổ truyền của khu vực này. Ý nghĩa hiện tại của "sitar" phản ánh sự kết hợp giữa văn hóa Ả Rập và Ấn Độ trong âm nhạc.
Từ "sitar" là một nhạc cụ truyền thống của Ấn Độ, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, chủ yếu liên quan đến các chủ đề văn hóa và âm nhạc. Trong các ngữ cảnh khác, "sitar" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về nhạc cụ dân tộc, hội thảo nghệ thuật, hoặc các bài viết nghiên cứu về âm nhạc truyền thống. Sự hiện diện của nó chủ yếu hạn chế trong môi trường học thuật và văn hóa.