Bản dịch của từ Situational trong tiếng Việt
Situational
Situational (Adjective)
Her situational awareness helped her navigate the complex social dynamics.
Nhận thức về tình hình của cô ấy giúp cô ấy điều hướng động lực xã hội phức tạp.
Lack of situational understanding can lead to misinterpretation in social interactions.
Thiếu sự hiểu biết về tình hình có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Are you familiar with situational factors affecting social behavior in different cultures?
Bạn có quen thuộc với các yếu tố tình hình ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các văn hóa khác nhau không?
The situational factors influenced her decision to move to a new city.
Các yếu tố tình huống đã ảnh hưởng đến quyết định của cô ấy chuyển đến một thành phố mới.
She didn't consider the situational aspects when choosing a neighborhood.
Cô ấy không xem xét các khía cạnh tình huống khi chọn một khu phố.
Are situational elements important when discussing social issues in IELTS?
Các yếu tố tình huống có quan trọng khi bàn luận về các vấn đề xã hội trong IELTS không?
Dạng tính từ của Situational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Situational Tình huống | More situational Tình huống thêm | Most situational Tình huống nhất |
Từ "situational" là tính từ chỉ tình huống, thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, hành vi hoặc phản ứng diễn ra trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "situational" có thể được mở rộng thành tính từ "situationally", thường chỉ đến các cách thức hay điều kiện đặc thù liên quan đến tình huống đó. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, quản lý và giáo dục.
Từ "situational" được hình thành từ gốc Latin "status", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình huống". Từ này được chuyển hoá qua tiếng Pháp thành "situation", và sau đó được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, mang nghĩa "thuộc về tình huống". Trong ngữ cảnh hiện đại, "situational" được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc sự kiện tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể, nhấn mạnh tầm quan trọng của hoàn cảnh trong việc hình thành các phản ứng hoặc quyết định.
Từ "situational" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó đề cập đến các tình huống cụ thể và ngữ cảnh diễn ra hành động. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của con người trong từng tình huống nhất định. Trong các lĩnh vực như tâm lý học và quản lý, "situational" được áp dụng để phân tích các phản ứng của cá nhân hoặc nhóm trong các hoàn cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp