Bản dịch của từ Six of one and half a dozen of the other trong tiếng Việt
Six of one and half a dozen of the other

Six of one and half a dozen of the other (Phrase)
It's six of one and half a dozen of the other.
Đó là sáu cái một lẻ nửa tá cái kia.
Choosing to study or work is six of one and half a dozen of the other.
Chọn học hoặc làm việc đều như nhau.
Is it really six of one and half a dozen of the other?
Liệu đó có thực sự giống nhau không?
Choosing between the two universities is six of one and half a dozen of the other.
Việc lựa chọn giữa hai trường đại học đó là giống nhau.
I don't mind which restaurant we go to; it's six of one and half a dozen of the other.
Tôi không quan trọng chúng ta đi nhà hàng nào; chúng đều giống nhau.
Câu thành ngữ "six of one and half a dozen of the other" diễn tả tình huống mà hai lựa chọn hay kết quả khác nhau nhưng thực chất không có sự khác biệt lớn về giá trị hoặc kết quả. Câu này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng không có gì đáng để phân vân giữa hai phía, vì chúng đều mang lại kết quả tương tự. Cấu trúc và ý nghĩa của câu này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm.
Câu thành ngữ "six of one and half a dozen of the other" xuất phát từ tiếng Anh, thể hiện sự tương đương giữa hai lựa chọn hay quan điểm. Cụm từ này có nguồn gốc từ việc tính toán số lượng: "six" và "dozen" (mười hai) đều thể hiện sự đáng giá tương tự, từ đó cho thấy rằng cả hai lựa chọn đều không có sự khác biệt đáng kể. Cách diễn đạt này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để nhấn mạnh tính chất bình đẳng trong các sự việc, phản ánh trong ý nghĩa hiện tại về sự vô nghĩa của một sự lựa chọn cụ thể khi chúng có cùng giá trị.
Cụm từ "six of one and half a dozen of the other" ít xuất hiện trong các phần của IELTS như Nghe, Đọc, Viết và Nói, do tính chất không chính thức của nó. Trong IELTS, cụm từ này có thể được hiểu như sự thay đổi giữa hai lựa chọn mà không có sự khác biệt đáng kể. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính bình đẳng giữa hai sự lựa chọn trong giao tiếp hàng ngày, khi nhấn mạnh rằng những quyết định hoặc ý kiến khác nhau không dẫn đến kết quả khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp