Bản dịch của từ Sixth sense trong tiếng Việt

Sixth sense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sixth sense (Noun)

01

Một khả năng được cho là trực quan mang lại nhận thức không thể giải thích được bằng nhận thức thông thường.

A supposed intuitive faculty giving awareness not explicable in terms of normal perception.

Ví dụ

She had a sixth sense about people's intentions.

Cô ấy có một trực giác thứ sáu về ý định của mọi người.

His sixth sense warned him of the impending danger.

Trực giác thứ sáu của anh ấy cảnh báo anh ấy về nguy hiểm sắp xảy ra.

The detective's sixth sense helped solve the mysterious case.

Trực giác thứ sáu của thám tử giúp giải quyết vụ án bí ẩn.

She trusted her sixth sense to navigate social interactions effectively.

Cô ấy tin vào giác quan thứ sáu để tương tác xã hội hiệu quả.

His sixth sense warned him of potential dangers in social settings.

Giác quan thứ sáu của anh ấy cảnh báo anh ấy về nguy cơ tiềm ẩn trong môi trường xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sixth sense cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sixth sense

Không có idiom phù hợp