Bản dịch của từ Skeeze trong tiếng Việt

Skeeze

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skeeze (Noun)

skˈiz
skˈiz
01

Người lăng nhăng, nhếch nhác, hay mang tiếng xấu (đặc biệt là phụ nữ).

A sexually promiscuous sleazy or disreputable person especially a woman.

Ví dụ

Many people labeled her a skeeze for her behavior at parties.

Nhiều người gọi cô là một người không đứng đắn vì hành vi của cô tại các bữa tiệc.

She is not a skeeze; she respects herself and others.

Cô ấy không phải là một người không đứng đắn; cô ấy tôn trọng bản thân và người khác.

Is it fair to call someone a skeeze without knowing them?

Có công bằng khi gọi ai đó là người không đứng đắn mà không biết họ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skeeze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skeeze

Không có idiom phù hợp