Bản dịch của từ Skeleton in the cupboard trong tiếng Việt
Skeleton in the cupboard

Skeleton in the cupboard (Idiom)
She has a skeleton in the cupboard that she's afraid will be exposed.
Cô ấy có một bí mật trong tủ quần áo mà cô ấy sợ sẽ bị tiết lộ.
He always denies having a skeleton in the cupboard when asked.
Anh ấy luôn phủ nhận khi được hỏi về bí mật trong tủ quần áo.
Do you think he has a skeleton in the cupboard too?
Bạn có nghĩ anh ấy cũng có một bí mật trong tủ quần áo không?
Cụm từ “skeleton in the cupboard” (hoặc “skeleton in the closet” trong tiếng Anh Mỹ) ám chỉ đến một bí mật xấu hổ hoặc tội lỗi mà một người cố gắng giấu kín. Nguyên gốc của thành ngữ này xuất phát từ việc giấu những điều không tốt trong nhà, tạo nên hình ảnh người ta có thể che giấu một cái xác. Trong tiếng Anh Mỹ, “closet” thường được sử dụng trong khi “cupboard” phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Cả hai đều mang nghĩa tương tự trong các văn cảnh văn hóa và xã hội.
Cụm từ "skeleton in the cupboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "skeleton" xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "skeletos", có nghĩa là "xương". Cụm từ này ban đầu chỉ những bí mật tăm tối hoặc những tội lỗi quá khứ mà một người che giấu. Sự kết hợp giữa hình ảnh thây ma và không gian riêng tư tạo ra một ý nghĩa sâu sắc về sự đổ vỡ của danh dự. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng để chỉ những điều đáng xấu hổ cần giấu kín.
Câu thành ngữ "skeleton in the cupboard" thường được sử dụng để chỉ một bí mật hay điều xấu hổ mà một người hoặc một tổ chức giấu kín. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, chủ yếu gặp trong các bài đọc hoặc bài viết mô tả văn hóa, tâm lý xã hội. Ngoài ra, cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về gia đình, chính trị, hoặc các tổ chức, nơi mà bí mật có thể ảnh hưởng đến danh tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất