Bản dịch của từ Skew-whiff trong tiếng Việt

Skew-whiff

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skew-whiff (Adjective)

skˈuwˌɪf
skˈuwˌɪf
01

(anh, úc, new zealand, thông tục) askew; lệch, không thẳng.

Uk australia new zealand colloquial askew lopsided not straight.

Ví dụ

The painting hung skew-whiff on the wall during the exhibition.

Bức tranh treo lệch trên tường trong buổi triển lãm.

The chairs at the social event were not skew-whiff, but perfectly aligned.

Những chiếc ghế tại sự kiện xã hội không lệch, mà được sắp xếp hoàn hảo.

Is that sign skew-whiff or just my eyes playing tricks?

Cái biển đó có bị lệch không hay chỉ là mắt tôi bị ảo giác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skew-whiff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skew-whiff

Không có idiom phù hợp