Bản dịch của từ Skill trong tiếng Việt
Skill
Noun [U/C]

Skill(Noun)
skˈɪl
ˈskɪɫ
01
Khả năng thành thạo đạt được thông qua việc luyện tập
The proficiency acquired through practice
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khả năng hoặc năng khiếu đặc biệt
A particular ability or aptitude
Ví dụ
