Bản dịch của từ Skills trong tiếng Việt

Skills

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skills (Verb)

01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn chỉ kỹ năng.

Thirdperson singular simple present indicative of skill.

Ví dụ

She skills her team in effective communication techniques for better collaboration.

Cô ấy rèn luyện đội của mình trong các kỹ thuật giao tiếp hiệu quả.

He does not skills others in conflict resolution strategies at work.

Anh ấy không rèn luyện người khác về các chiến lược giải quyết xung đột tại nơi làm việc.

Does she skills volunteers in social media engagement during events?

Cô ấy có rèn luyện các tình nguyện viên về sự tham gia trên mạng xã hội trong các sự kiện không?

Skills (Noun)

skˈɪlz
skˈɪlz
01

Số nhiều của kỹ năng.

Plural of skill.

Ví dụ

Many young people develop social skills through community service programs.

Nhiều bạn trẻ phát triển kỹ năng xã hội qua các chương trình tình nguyện.

Not everyone possesses strong social skills in large group settings.

Không phải ai cũng có kỹ năng xã hội tốt trong các buổi họp lớn.

What social skills are essential for effective communication in interviews?

Kỹ năng xã hội nào là cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong phỏng vấn?

Dạng danh từ của Skills (Noun)

SingularPlural

Skill

Skills

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skills/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] There are many relating to leadership that are learnable and achievable, such as communication or problem-solving [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] However, while parenting courses could provide a lot of good and information to parents, many people would argue that parenting is an innate that every mother and father can naturally access once they have a child [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
[...] Nevertheless, many people consider leadership a that can be learnt [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In my opinion, I firmly agree that possessing good social apart from academic can give people an edge in advancing their career [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Skills

Không có idiom phù hợp