Bản dịch của từ Skills trong tiếng Việt
Skills

Skills (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn chỉ kỹ năng.
Thirdperson singular simple present indicative of skill.
She skills her team in effective communication techniques for better collaboration.
Cô ấy rèn luyện đội của mình trong các kỹ thuật giao tiếp hiệu quả.
He does not skills others in conflict resolution strategies at work.
Anh ấy không rèn luyện người khác về các chiến lược giải quyết xung đột tại nơi làm việc.
Does she skills volunteers in social media engagement during events?
Cô ấy có rèn luyện các tình nguyện viên về sự tham gia trên mạng xã hội trong các sự kiện không?
Skills (Noun)
Số nhiều của kỹ năng.
Plural of skill.
Many young people develop social skills through community service programs.
Nhiều bạn trẻ phát triển kỹ năng xã hội qua các chương trình tình nguyện.
Not everyone possesses strong social skills in large group settings.
Không phải ai cũng có kỹ năng xã hội tốt trong các buổi họp lớn.
What social skills are essential for effective communication in interviews?
Kỹ năng xã hội nào là cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong phỏng vấn?
Dạng danh từ của Skills (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skill | Skills |
Họ từ
Từ "skills" trong tiếng Anh đề cập đến khả năng hoặc năng lực mà một cá nhân phát triển thông qua học hỏi và trải nghiệm. Các kĩ năng có thể chia thành nhiều loại, bao gồm kĩ năng mềm (như giao tiếp, lãnh đạo) và kĩ năng cứng (như lập trình, thiết kế). Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt về ngữ âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



