Bản dịch của từ Skim through a book trong tiếng Việt
Skim through a book

Skim through a book (Verb)
I skimmed through the book on social behavior yesterday.
Tôi đã lướt qua cuốn sách về hành vi xã hội hôm qua.
She did not skim through the book before the discussion.
Cô ấy đã không lướt qua cuốn sách trước cuộc thảo luận.
Did you skim through the book about community service?
Bạn đã lướt qua cuốn sách về dịch vụ cộng đồng chưa?
Cụm từ "skim through a book" chỉ hành động đọc lướt qua một cuốn sách để nắm bắt thông tin chính mà không cần tập trung vào từng chi tiết. Phương pháp này thường được sử dụng để xác định nội dung, cấu trúc hoặc tìm kiếm thông tin cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách diễn đạt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, giọng điệu có thể thay đổi một chút do thói quen ngữ âm. "Skim" trong tiếng Anh có sắc thái nhẹ nhàng hơn "scan", thường mang ý nghĩa tương tự.