Bản dịch của từ Skim through a book trong tiếng Việt

Skim through a book

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skim through a book (Verb)

skˈɪm θɹˈu ə bˈʊk
skˈɪm θɹˈu ə bˈʊk
01

Đọc hoặc xem qua một văn bản một cách nhanh chóng, nắm bắt những ý chính thay vì mọi chi tiết.

To read or glance through a text quickly, capturing the main ideas rather than every detail.

Ví dụ

I skimmed through the book on social behavior yesterday.

Tôi đã lướt qua cuốn sách về hành vi xã hội hôm qua.

She did not skim through the book before the discussion.

Cô ấy đã không lướt qua cuốn sách trước cuộc thảo luận.

Did you skim through the book about community service?

Bạn đã lướt qua cuốn sách về dịch vụ cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skim through a book/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skim through a book

Không có idiom phù hợp