Bản dịch của từ Skin colour trong tiếng Việt
Skin colour

Skin colour (Noun Uncountable)
Many artists prefer bright skin colour for their paintings.
Nhiều nghệ sĩ thích màu da sáng cho các bức tranh của họ.
Not everyone uses skin colour in their artwork.
Không phải ai cũng sử dụng màu da trong tác phẩm nghệ thuật của họ.
What skin colour do you think is most popular among artists?
Bạn nghĩ màu da nào là phổ biến nhất trong số các nghệ sĩ?
Màu da (skin colour) là thuật ngữ dùng để chỉ sắc thái của lớp da trên cơ thể con người, phản ánh gen di truyền, môi trường sống và mức độ melanin trong da. Màu da có thể phân loại thành nhiều nhóm như sáng, tối, và trung tính, điều này ảnh hưởng đến các yếu tố văn hóa và xã hội. Trong tiếng Anh, sử dụng biểu thức "skin color" phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "skin colour" lại thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này chủ yếu là về chính tả mà không làm thay đổi nghĩa hay cách sử dụng trong bối cảnh.
Thuật ngữ "màu da" có nguồn gốc từ tiếng Latin "color", có nghĩa là "màu sắc". Trong tiếng anh, "skin" xuất phát từ tiếng Old Norse "skinna", có nghĩa là "da". Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa màu sắc và tình trạng thể chất của con người. Trong lịch sử, màu da được sử dụng để phân loại và xác định nguồn gốc di truyền, cũng như tạo ra các khái niệm xã hội về bản sắc và phân biệt chủng tộc. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ mô tả màu sắc bề ngoài mà còn gợi lên những vấn đề về văn hóa và địa vị xã hội.
Thuật ngữ "màu da" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, khi thí sinh thảo luận về đa dạng văn hóa, xã hội và vấn đề phân biệt chủng tộc. Trong phần listening và reading, cụm từ này thường liên quan đến các tài liệu nghiên cứu xã hội hoặc bài luận về nhân quyền. Ngoài ra, "màu da" còn được sử dụng trong những ngữ cảnh như nghệ thuật, thời trang, và y tế, nơi nó ảnh hưởng đến các vấn đề về nhận dạng và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp