Bản dịch của từ Skin colour trong tiếng Việt

Skin colour

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skin colour (Noun Uncountable)

skˈɪn kˈʌlɚ
skˈɪn kˈʌlɚ
01

Một chất được sử dụng để thêm màu sắc cho sơn, mực, vv.

A substance used to add color to paint ink etc.

Ví dụ

Many artists prefer bright skin colour for their paintings.

Nhiều nghệ sĩ thích màu da sáng cho các bức tranh của họ.

Not everyone uses skin colour in their artwork.

Không phải ai cũng sử dụng màu da trong tác phẩm nghệ thuật của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skin colour/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.