Bản dịch của từ Skin colour trong tiếng Việt

Skin colour

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skin colour (Noun Uncountable)

skˈɪn kˈʌlɚ
skˈɪn kˈʌlɚ
01

Một chất được sử dụng để thêm màu sắc cho sơn, mực, vv.

A substance used to add color to paint ink etc.

Ví dụ

Many artists prefer bright skin colour for their paintings.

Nhiều nghệ sĩ thích màu da sáng cho các bức tranh của họ.

Not everyone uses skin colour in their artwork.

Không phải ai cũng sử dụng màu da trong tác phẩm nghệ thuật của họ.

What skin colour do you think is most popular among artists?

Bạn nghĩ màu da nào là phổ biến nhất trong số các nghệ sĩ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skin colour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skin colour

Không có idiom phù hợp