Bản dịch của từ Skirting trong tiếng Việt

Skirting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skirting(Verb)

skˈɝtɪŋ
skˈɝɹtiŋ
01

Đi vòng quanh rìa của cái gì đó.

To go around the edge of something.

Ví dụ

Dạng động từ của Skirting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Skirt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Skirted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Skirted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Skirts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Skirting

Skirting(Noun)

ˈskɚ.tɪŋ
ˈskɚ.tɪŋ
01

Chất liệu dùng để làm váy.

Material used for making skirts.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ