Bản dịch của từ Skive off trong tiếng Việt

Skive off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skive off (Verb)

skˈaɪv ˈɔf
skˈaɪv ˈɔf
01

Trốn tránh công việc hoặc nghĩa vụ bằng cách vắng mặt hoặc giả vờ ốm.

To evade work or duty by being absent or by pretending to be ill.

Ví dụ

Many students skive off school during the summer heatwave.

Nhiều học sinh trốn học trong đợt nắng nóng mùa hè.

She did not skive off work last week for any reason.

Cô ấy không trốn việc tuần trước vì lý do nào.

Did you skive off the party to avoid socializing?

Bạn có trốn bữa tiệc để tránh giao lưu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skive off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skive off

Không có idiom phù hợp