Bản dịch của từ Skive off trong tiếng Việt
Skive off
Verb

Skive off (Verb)
skˈaɪv ˈɔf
skˈaɪv ˈɔf
Ví dụ
Many students skive off school during the summer heatwave.
Nhiều học sinh trốn học trong đợt nắng nóng mùa hè.
She did not skive off work last week for any reason.
Cô ấy không trốn việc tuần trước vì lý do nào.
Did you skive off the party to avoid socializing?
Bạn có trốn bữa tiệc để tránh giao lưu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skive off
Không có idiom phù hợp