Bản dịch của từ Slaked trong tiếng Việt
Slaked

Slaked (Adjective)
The slaked lime was used in community building projects in 2022.
Vôi tôi được sử dụng trong các dự án xây dựng cộng đồng năm 2022.
The community did not use slaked materials for the new park.
Cộng đồng không sử dụng vật liệu đã tôi cho công viên mới.
Is slaked lime effective for improving soil in urban gardens?
Vôi tôi có hiệu quả trong việc cải thiện đất ở vườn đô thị không?
Đã lắng xuống; dập tắt; dập tắt.
Allayed quenched extinguished.
The community event slaked residents' thirst for social interaction.
Sự kiện cộng đồng đã làm giảm cơn khát giao lưu của cư dân.
The meeting did not slake our concerns about local issues.
Cuộc họp không làm giảm bớt lo lắng của chúng tôi về các vấn đề địa phương.
Did the festival slake people's desire for cultural experiences?
Liệu lễ hội có làm giảm mong muốn trải nghiệm văn hóa của mọi người không?
Họ từ
Từ "slaked" xuất phát từ động từ "slake", có nghĩa là làm dịu đi, làm nguội, hoặc giảm bớt. Trong tiếng Anh, "slaked" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc làm giảm cơn khát hay làm dịu cơn nóng bằng nước hoặc chất lỏng. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "slaked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slaken", có nghĩa là làm giảm bớt hoặc dịu đi. Từ này xuất phát từ gốc Latin "slacare", mang nghĩa làm cho mềm mại hoặc bớt căng thẳng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "slaked" thường được sử dụng để chỉ việc làm dịu cơn khát hoặc thỏa mãn nhu cầu nào đó. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại nằm ở ý nghĩa làm dịu và thỏa mãn.
Từ "slaked" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả quá trình làm dịu hoặc làm ẩm một chất, như khi nước được thêm vào vôi nung để tạo thành vôi sống. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong văn cảnh môi trường, liên quan đến việc làm giảm cường độ của một quá trình tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp