Bản dịch của từ Slam dunk trong tiếng Việt
Slam dunk

Slam dunk (Noun)
Một thành công hoặc thành tích mang tính quyết định.
A decisive success or achievement.
Her charity event was a slam dunk for the local community.
Sự kiện từ thiện của cô ấy là một thành công lớn cho cộng đồng địa phương.
The new social media strategy was not a slam dunk.
Chiến lược truyền thông xã hội mới không phải là một thành công lớn.
Was the fundraiser last month a slam dunk for the charity?
Buổi gây quỹ tháng trước có phải là một thành công lớn cho tổ chức từ thiện không?
The charity event was a slam dunk for local community support.
Sự kiện từ thiện là một chiến thắng dễ dàng cho cộng đồng địa phương.
The new policy was not a slam dunk for social equality.
Chính sách mới không phải là một chiến thắng dễ dàng cho bình đẳng xã hội.
Was the fundraiser a slam dunk for the youth program?
Liệu buổi gây quỹ có phải là một chiến thắng dễ dàng cho chương trình thanh thiếu niên không?
Her speech was a slam dunk at the community meeting last week.
Bài phát biểu của cô ấy là một cú slam dunk tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
This project is not a slam dunk for our social initiative.
Dự án này không phải là một cú slam dunk cho sáng kiến xã hội của chúng tôi.
Was the charity event a slam dunk for the local community?
Sự kiện từ thiện có phải là một cú slam dunk cho cộng đồng địa phương không?
"Slam dunk" là một thuật ngữ trong thể thao, chủ yếu xuất hiện trong bóng rổ, để chỉ hành động người chơi nhảy lên và đưa bóng vào rổ trong một cú nhảy đầy sức mạnh, thường là từ trên cao. Cụm từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để mô tả một thành công rõ ràng hoặc chắc chắn trong bất cứ lĩnh vực nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết giống nhau, nhưng trong văn nói, người Mỹ có thể phát âm nhanh hơn và nhấn mạnh vào âm "s" của "slam".
Cụm từ "slam dunk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành vào thập niên 1970, chủ yếu trong thể thao bóng rổ. Từ "slam" có gốc từ tiếng Hà Lan cổ "slaan", mang nghĩa là đánh mạnh, trong khi "dunk" có nguồn gốc từ từ "dunk" không rõ nguồn gốc nhưng có liên quan đến việc nhúng hoặc nhấn chìm. Kết hợp lại, "slam dunk" không chỉ mô tả động tác ghi bàn ấn tượng mà còn ám chỉ những thành tựu đáng chú ý trong nhiều lĩnh vực, phản ánh sự thành công vượt trội.
Cụm từ "slam dunk" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng rổ, được sử dụng để chỉ một cú ném bóng thành công và mạnh mẽ. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các môn thể thao hoặc văn hóa thể thao, nhưng ít gặp trong phần Viết và Nói. Bên cạnh thể thao, "slam dunk" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để biểu thị sự thành công chắc chắn hoặc một quyết định dễ dàng trong nhiều lĩnh vực khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp