Bản dịch của từ Slam dunk trong tiếng Việt

Slam dunk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slam dunk (Noun)

slˈæm dˈʌŋk
slˈæm dˈʌŋk
01

Một thành công hoặc thành tích mang tính quyết định.

A decisive success or achievement.

Ví dụ

Her charity event was a slam dunk for the local community.

Sự kiện từ thiện của cô ấy là một thành công lớn cho cộng đồng địa phương.

The new social media strategy was not a slam dunk.

Chiến lược truyền thông xã hội mới không phải là một thành công lớn.

Was the fundraiser last month a slam dunk for the charity?

Buổi gây quỹ tháng trước có phải là một thành công lớn cho tổ chức từ thiện không?

02

Một chiến thắng dễ dàng.

An easy victory.

Ví dụ

The charity event was a slam dunk for local community support.

Sự kiện từ thiện là một chiến thắng dễ dàng cho cộng đồng địa phương.

The new policy was not a slam dunk for social equality.

Chính sách mới không phải là một chiến thắng dễ dàng cho bình đẳng xã hội.

Was the fundraiser a slam dunk for the youth program?

Liệu buổi gây quỹ có phải là một chiến thắng dễ dàng cho chương trình thanh thiếu niên không?

03

Một tình huống trong đó thành công là chắc chắn.

A situation in which success is certain.

Ví dụ

Her speech was a slam dunk at the community meeting last week.

Bài phát biểu của cô ấy là một cú slam dunk tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

This project is not a slam dunk for our social initiative.

Dự án này không phải là một cú slam dunk cho sáng kiến xã hội của chúng tôi.

Was the charity event a slam dunk for the local community?

Sự kiện từ thiện có phải là một cú slam dunk cho cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slam dunk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slam dunk

Không có idiom phù hợp