Bản dịch của từ Slater trong tiếng Việt
Slater

Slater (Noun)
John is a skilled slater who works in our neighborhood.
John là một thợ lợp mái tài năng làm việc trong khu phố của chúng tôi.
Many people are not aware of what a slater does.
Nhiều người không biết một thợ lợp mái làm gì.
Is there a slater available for roof repairs in our area?
Có một thợ lợp mái nào có sẵn để sửa mái trong khu vực của chúng ta không?
Một loài giáp xác chân đốt hoặc loài giáp xác tương tự.
A woodlouse or similar isopod crustacean.
The slater crawled across the damp garden soil yesterday.
Con slater đã bò qua đất ẩm ướt trong vườn hôm qua.
There are no slaters in my dry apartment.
Không có con slater nào trong căn hộ khô ráo của tôi.
Did you see a slater under the old wooden log?
Bạn có thấy con slater nào dưới khúc gỗ cũ không?
"Slater" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ về loài côn trùng có tên gọi là bọ chét (Dermaptera), hoặc noun tương đương trong ngành công nghiệp xây dựng, ám chỉ đến người hoặc máy móc thực hiện việc lát gạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "slater" ở Anh có thể đề cập cụ thể đến việc lắp đặt ngói. Sự khác biệt chí tiết liên quan đến ngữ cảnh sử dụng và ngành nghề mà từ này xuất hiện.
Từ "slater" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slætra", được bắt nguồn từ tiếng Latinh "schistam", có nghĩa là "đá phiến". Từ này ám chỉ đến một loại côn trùng sống trong môi trường ẩm ướt, thường bám vào các bề mặt ẩm ướt, như mái nhà hoặc tường gạch. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh đặc điểm sinh sống của loài côn trùng, liên quan đến môi trường tổn hại hay dơ bẩn mà chúng thường cư trú.
Từ "slater" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, "slater" thường không xuất hiện trong các chủ đề chính như giáo dục, công việc hoặc môi trường. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả động vật, đặc biệt là trong sinh học hoặc sinh thái, khi đề cập đến loài giáp xác nhỏ hoặc kiến thức về tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp