Bản dịch của từ Sleaze trong tiếng Việt
Sleaze
Sleaze (Noun)
The sleaze in politics tarnished the reputation of many officials.
Sự hôi thối trong chính trị làm mờ đi uy tín của nhiều quan chức.
The tabloids are known for their focus on celebrity sleaze.
Các tờ báo đồ chơi nổi tiếng với việc tập trung vào những tin đồn hôi thối về người nổi tiếng.
Sleaze (Verb)
He was accused of sleazing his way into power.
Anh ta bị buộc tội lách vào quyền lực.
The scandal revealed how some politicians sleaze for personal gain.
Vụ bê bối tiết lộ cách mà một số chính trị gia lách lợi ích cá nhân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp