Bản dịch của từ Sleaze trong tiếng Việt

Sleaze

Noun [U/C]Verb

Sleaze (Noun)

slˈiz
slˈiz
01

Hành vi hoặc hoạt động vô đạo đức, bẩn thỉu và tham nhũng.

Immoral, sordid, and corrupt behaviour or activities.

Ví dụ

The sleaze in politics tarnished the reputation of many officials.

Sự hôi thối trong chính trị làm mờ đi uy tín của nhiều quan chức.

The tabloids are known for their focus on celebrity sleaze.

Các tờ báo đồ chơi nổi tiếng với việc tập trung vào những tin đồn hôi thối về người nổi tiếng.

Sleaze (Verb)

slˈiz
slˈiz
01

Hãy hành xử một cách vô đạo đức, tham nhũng hoặc bẩn thỉu.

Behave in an immoral, corrupt, or sordid way.

Ví dụ

He was accused of sleazing his way into power.

Anh ta bị buộc tội lách vào quyền lực.

The scandal revealed how some politicians sleaze for personal gain.

Vụ bê bối tiết lộ cách mà một số chính trị gia lách lợi ích cá nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleaze

Không có idiom phù hợp