Bản dịch của từ Sleaze trong tiếng Việt
Sleaze

Sleaze (Noun)
The sleaze in politics tarnished the reputation of many officials.
Sự hôi thối trong chính trị làm mờ đi uy tín của nhiều quan chức.
The tabloids are known for their focus on celebrity sleaze.
Các tờ báo đồ chơi nổi tiếng với việc tập trung vào những tin đồn hôi thối về người nổi tiếng.
The documentary exposed the sleaze behind the glamorous facade of Hollywood.
Bộ phim tài liệu đã phơi bày sự hôi thối đằng sau vẻ ngoài lộng lẫy của Hollywood.
Dạng danh từ của Sleaze (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sleaze | Sleazes |
Sleaze (Verb)
He was accused of sleazing his way into power.
Anh ta bị buộc tội lách vào quyền lực.
The scandal revealed how some politicians sleaze for personal gain.
Vụ bê bối tiết lộ cách mà một số chính trị gia lách lợi ích cá nhân.
The company's unethical practices showed they were sleazing for profits.
Các phương pháp không đạo đức của công ty cho thấy họ đang lách lợi nhuận.
Dạng động từ của Sleaze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sleaze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sleazed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sleazed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sleazes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sleazing |
Họ từ
Từ "sleaze" trong tiếng Anh có thể được định nghĩa là việc hành xử hoặc tình huống thiếu đạo đức, thường liên quan đến sự nhơ bẩn hoặc xấu xa, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh hoặc đời sống cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mô tả những hành động không đứng đắn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh thiếu đứng đắn trong mối quan hệ xã hội. Phiên âm của từ này cũng có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "sleaze" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là phát sinh từ động từ "sleeze" nghĩa là "bẩn thỉu, nhếch nhác". Từ này có liên quan đến hình ảnh và cảm giác tiêu cực, ám chỉ sự thiếu đạo đức và phẩm giá trong hành vi hoặc tính cách. Vào những năm 1960, thuật ngữ này dần trở thành một phần của ngôn ngữ phổ thông, phản ánh sự suy thoái đạo đức trong xã hội hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của nó chủ yếu chỉ những hành vi hay tình huống không đáng tin cậy và không có sự trong sạch.
Từ "sleaze" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề đạo đức và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành vi hoặc thái độ không trung thực, tham lam trong các tình huống như chính trị, kinh doanh và các mối quan hệ cá nhân. "Sleaze" mang hàm ý tiêu cực, thường dùng để chỉ những hành động gây mất niềm tin hoặc làm tổn hại đến danh tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp