Bản dịch của từ Sledder trong tiếng Việt

Sledder

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sledder (Noun)

slˈɛdɚz
slˈɛdɚz
01

Những người tham gia hoặc thích thú với hoạt động trượt tuyết.

Those who participate in or enjoy the activity of sledding.

Ví dụ

Many sledders enjoyed the snowy hill at Central Park last winter.

Nhiều người trượt tuyết đã tận hưởng đồi tuyết ở Central Park mùa đông qua.

Not all sledders went to the same location during the holiday season.

Không phải tất cả những người trượt tuyết đều đến cùng một địa điểm trong mùa lễ.

Do sledders prefer to sled alone or with friends at the park?

Liệu những người trượt tuyết thích trượt một mình hay với bạn bè ở công viên?

Sledder (Noun Countable)

slˈɛdɚz
slˈɛdɚz
01

Những cá nhân tham gia trượt tuyết như một hoạt động giải trí.

Individuals who engage in sledding as a recreational activity.

Ví dụ

Many sledders enjoyed the snowy hill at Central Park last winter.

Nhiều người chơi trượt tuyết đã tận hưởng đồi tuyết ở Central Park mùa đông qua.

Not all sledders participate in competitions; some just enjoy the fun.

Không phải tất cả người chơi trượt tuyết đều tham gia thi đấu; một số chỉ tận hưởng niềm vui.

Are there many sledders in your local area during winter months?

Có nhiều người chơi trượt tuyết trong khu vực của bạn vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sledder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sledder

Không có idiom phù hợp