Bản dịch của từ Sledgehammers trong tiếng Việt
Sledgehammers

Sledgehammers (Noun)
The workers used sledgehammers to break the old concrete in downtown.
Công nhân đã sử dụng búa tạ để phá bê tông cũ ở trung tâm.
Sledgehammers are not suitable for delicate social projects or events.
Búa tạ không phù hợp cho các dự án hoặc sự kiện xã hội tinh tế.
Why did the team choose sledgehammers for the community renovation project?
Tại sao nhóm lại chọn búa tạ cho dự án cải tạo cộng đồng?
Dạng danh từ của Sledgehammers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sledgehammer | Sledgehammers |
Sledgehammers (Verb)
They sledgehammers the old building to make space for the park.
Họ dùng búa tạ để phá hủy tòa nhà cũ cho công viên.
The city does not sledgehammers the community center; it is still standing.
Thành phố không dùng búa tạ để phá trung tâm cộng đồng; nó vẫn đứng.
Did they sledgehammers the playground for the new sports complex?
Họ có dùng búa tạ để phá sân chơi cho khu thể thao mới không?
Dạng động từ của Sledgehammers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sledgehammer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sledgehammered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sledgehammered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sledgehammers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sledgehammering |
Họ từ
“Sledgehammer” là một danh từ chỉ một loại búa lớn với đầu nặng, thường được sử dụng trong xây dựng để phá hủy các vật thể cứng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và được phát âm tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường áp dụng từ này trong các ngành công nghiệp nặng nhiều hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể được sử dụng trong các tình huống dân dụng hơn.
Từ "sledgehammer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sledge" (có nghĩa là búa) và "hammer" (búa, đục). Từ "sledge" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức "schledge" và từ Latinh "sclop", bao hàm nghĩa là một công cụ nặng được sử dụng để tạo ra lực tác động lớn. Qua thời gian, từ "sledgehammer" đã trở thành thuật ngữ chỉ những búa lớn, thường được sử dụng trong xây dựng và phá dỡ. Sự kết hợp giữa các yếu tố nặng nề và sức mạnh trong nguồn gốc từ ngữ phản ánh rõ nét vào chức năng hiện tại của nó trong công việc xây dựng và công nghiệp.
Từ "sledgehammers" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một từ ngữ chuyên ngành liên quan đến công cụ xây dựng. Trong bối cảnh thông thường, "sledgehammers" thường được sử dụng khi thảo luận về công việc xây dựng, kỹ thuật và phá dỡ, đặc biệt khi nhấn mạnh sức mạnh và khả năng tác động vật lý của công cụ này. Sự kết hợp của từ này với các ngữ cảnh khác nhau cũng có thể tạo ra các phép ẩn dụ liên quan đến cách tiếp cận quyết liệt trong giải quyết vấn đề.