Bản dịch của từ Sledgehammers trong tiếng Việt
Sledgehammers
Sledgehammers (Noun)
The workers used sledgehammers to break the old concrete in downtown.
Công nhân đã sử dụng búa tạ để phá bê tông cũ ở trung tâm.
Sledgehammers are not suitable for delicate social projects or events.
Búa tạ không phù hợp cho các dự án hoặc sự kiện xã hội tinh tế.
Why did the team choose sledgehammers for the community renovation project?
Tại sao nhóm lại chọn búa tạ cho dự án cải tạo cộng đồng?
Dạng danh từ của Sledgehammers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sledgehammer | Sledgehammers |
Sledgehammers (Verb)
They sledgehammers the old building to make space for the park.
Họ dùng búa tạ để phá hủy tòa nhà cũ cho công viên.
The city does not sledgehammers the community center; it is still standing.
Thành phố không dùng búa tạ để phá trung tâm cộng đồng; nó vẫn đứng.
Did they sledgehammers the playground for the new sports complex?
Họ có dùng búa tạ để phá sân chơi cho khu thể thao mới không?
Dạng động từ của Sledgehammers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sledgehammer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sledgehammered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sledgehammered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sledgehammers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sledgehammering |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sledgehammers cùng Chu Du Speak