Bản dịch của từ Sleeker trong tiếng Việt
Sleeker

Sleeker (Adjective)
Hình thức so sánh của 'kiểu dáng đẹp': có vẻ ngoài mịn màng, sáng bóng và gọn gàng.
Comparative form of sleek having a smooth gleaming and neat appearance.
The new smartphone design is sleeker than the previous model.
Mẫu thiết kế điện thoại thông minh mới mượt mà hơn mẫu cũ.
The old cars are not sleeker than modern vehicles.
Những chiếc xe cũ không mượt mà bằng xe hiện đại.
Is the latest fashion trend sleeker than last year's styles?
Liệu xu hướng thời trang mới có mượt mà hơn các kiểu năm ngoái không?
Họ từ
Từ "sleeker" là hình thức so sánh của tính từ "sleek", nghĩa là mượt mà, bóng bẩy hoặc tinh tế. Nó thường được dùng để mô tả những thiết kế hay hình dạng có điểm nhấn hiện đại và hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sleeker" không có sự khác biệt về hình thức viết, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm "ee" hơn. Từ này thường được ứng dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, ô tô hay thời trang.
Tính từ "sleeker" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "sleek", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ từ "slikkr", có nghĩa là "mượt mà" hoặc "láng bóng". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, chủ yếu để mô tả bề mặt nhẵn và shine. Ngày nay, "sleeker" không chỉ thể hiện sự tinh tế và mượt mà trong hình dáng hay thiết kế mà còn biểu thị sự hiện đại và tối ưu, phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực công nghệ và thẩm mỹ.
Từ "sleeker" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các thiết kế hiện đại hoặc sản phẩm công nghệ. Tần suất sử dụng của nó trong phần Viết và Nói cũng đáng chú ý, khi thí sinh thể hiện ý kiến hoặc mô tả các đặc điểm vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sự tinh tế, thanh lịch trong thời trang, kiến trúc hoặc công nghệ, nhấn mạnh tính năng thẩm mỹ và hiệu suất.