Bản dịch của từ Sleeker trong tiếng Việt

Sleeker

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeker (Adjective)

slˈikɚ
slˈikɚ
01

Hình thức so sánh của 'kiểu dáng đẹp': có vẻ ngoài mịn màng, sáng bóng và gọn gàng.

Comparative form of sleek having a smooth gleaming and neat appearance.

Ví dụ

The new smartphone design is sleeker than the previous model.

Mẫu thiết kế điện thoại thông minh mới mượt mà hơn mẫu cũ.

The old cars are not sleeker than modern vehicles.

Những chiếc xe cũ không mượt mà bằng xe hiện đại.

Is the latest fashion trend sleeker than last year's styles?

Liệu xu hướng thời trang mới có mượt mà hơn các kiểu năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleeker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeker

Không có idiom phù hợp