Bản dịch của từ Sleeks trong tiếng Việt
Sleeks
Sleeks (Verb)
She sleeks her hair before attending the social event tonight.
Cô ấy làm mượt tóc trước khi tham dự sự kiện xã hội tối nay.
He does not sleek his hair for casual gatherings.
Anh ấy không làm mượt tóc cho các buổi gặp gỡ thân mật.
Do you sleek your hair for the charity gala next week?
Bạn có làm mượt tóc cho buổi gala từ thiện tuần sau không?
Sleeks (Adjective)
Her hair looks sleek after the salon visit last Saturday.
Tóc của cô ấy trông bóng mượt sau khi đi salon hôm thứ Bảy.
His hair does not appear sleek due to the humidity.
Tóc của anh ấy không trông bóng mượt vì độ ẩm.
Does your hair look sleek after using that new conditioner?
Tóc của bạn có trông bóng mượt sau khi dùng dầu xả mới đó không?