Bản dịch của từ Sleeks trong tiếng Việt

Sleeks

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeks (Verb)

slˈiks
slˈiks
01

Làm cho (tóc) mịn và bóng bằng cách thoa nước hoặc kem lên tóc.

Make hair smooth and glossy by applying water or cream to it.

Ví dụ

She sleeks her hair before attending the social event tonight.

Cô ấy làm mượt tóc trước khi tham dự sự kiện xã hội tối nay.

He does not sleek his hair for casual gatherings.

Anh ấy không làm mượt tóc cho các buổi gặp gỡ thân mật.

Do you sleek your hair for the charity gala next week?

Bạn có làm mượt tóc cho buổi gala từ thiện tuần sau không?

Sleeks (Adjective)

slˈiks
slˈiks
01

(tóc) mượt và bóng.

Of hair smooth and glossy.

Ví dụ

Her hair looks sleek after the salon visit last Saturday.

Tóc của cô ấy trông bóng mượt sau khi đi salon hôm thứ Bảy.

His hair does not appear sleek due to the humidity.

Tóc của anh ấy không trông bóng mượt vì độ ẩm.

Does your hair look sleek after using that new conditioner?

Tóc của bạn có trông bóng mượt sau khi dùng dầu xả mới đó không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleeks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeks

Không có idiom phù hợp