Bản dịch của từ Sleeping chamber trong tiếng Việt
Sleeping chamber
Sleeping chamber (Noun)
My sleeping chamber is decorated with calming blue colors.
Phòng ngủ của tôi được trang trí bằng màu xanh dịu nhẹ.
The sleeping chamber does not have enough light for reading.
Phòng ngủ không có đủ ánh sáng để đọc sách.
Is your sleeping chamber large enough for a king-sized bed?
Phòng ngủ của bạn có đủ lớn cho một chiếc giường cỡ lớn không?
Sleeping chamber (Phrase)
The senator's sleeping chamber was elegantly decorated with fine art.
Phòng ngủ của thượng nghị sĩ được trang trí tinh tế với nghệ thuật đẹp.
The sleeping chamber in the palace is not open to the public.
Phòng ngủ trong cung điện không mở cửa cho công chúng.
Is the sleeping chamber reserved for important guests during events?
Phòng ngủ có được dành cho khách quan trọng trong các sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp