Bản dịch của từ Sleeping chamber trong tiếng Việt

Sleeping chamber

Noun [U/C] Phrase

Sleeping chamber (Noun)

01

Một phòng riêng dùng để ngủ.

A private room used for sleeping.

Ví dụ

My sleeping chamber is decorated with calming blue colors.

Phòng ngủ của tôi được trang trí bằng màu xanh dịu nhẹ.

The sleeping chamber does not have enough light for reading.

Phòng ngủ không có đủ ánh sáng để đọc sách.

Is your sleeping chamber large enough for a king-sized bed?

Phòng ngủ của bạn có đủ lớn cho một chiếc giường cỡ lớn không?

Sleeping chamber (Phrase)

01

Một thuật ngữ chính thức hoặc văn học cho một phòng ngủ.

A formal or literary term for a bedroom.

Ví dụ

The senator's sleeping chamber was elegantly decorated with fine art.

Phòng ngủ của thượng nghị sĩ được trang trí tinh tế với nghệ thuật đẹp.

The sleeping chamber in the palace is not open to the public.

Phòng ngủ trong cung điện không mở cửa cho công chúng.

Is the sleeping chamber reserved for important guests during events?

Phòng ngủ có được dành cho khách quan trọng trong các sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleeping chamber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeping chamber

Không có idiom phù hợp