Bản dịch của từ Sleeping pill trong tiếng Việt

Sleeping pill

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeping pill (Noun)

slˈipɪŋ pɪl
slˈipɪŋ pɪl
01

Thuốc làm người ta buồn ngủ hoặc rơi vào trạng thái buồn ngủ.

A drug that puts a person to sleep or in a state of drowsiness.

Ví dụ

Many people use sleeping pills to cope with social anxiety during events.

Nhiều người sử dụng thuốc ngủ để đối phó với lo âu xã hội.

Sleeping pills do not help everyone feel relaxed in social situations.

Thuốc ngủ không giúp mọi người cảm thấy thoải mái trong tình huống xã hội.

Are sleeping pills effective for reducing stress in social gatherings?

Thuốc ngủ có hiệu quả trong việc giảm căng thẳng tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Sleeping pill (Idiom)

01

Một viên thuốc dùng để giúp ai đó ngủ.

A pill taken to help someone sleep.

Ví dụ

Many people use a sleeping pill for better sleep quality.

Nhiều người sử dụng thuốc ngủ để có chất lượng giấc ngủ tốt hơn.

She does not rely on a sleeping pill for rest.

Cô ấy không phụ thuộc vào thuốc ngủ để nghỉ ngơi.

Is a sleeping pill necessary for your sleep issues?

Thuốc ngủ có cần thiết cho vấn đề giấc ngủ của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleeping pill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeping pill

Không có idiom phù hợp