Bản dịch của từ Sleeping pill trong tiếng Việt
Sleeping pill

Sleeping pill (Noun)
Many people use sleeping pills to cope with social anxiety during events.
Nhiều người sử dụng thuốc ngủ để đối phó với lo âu xã hội.
Sleeping pills do not help everyone feel relaxed in social situations.
Thuốc ngủ không giúp mọi người cảm thấy thoải mái trong tình huống xã hội.
Are sleeping pills effective for reducing stress in social gatherings?
Thuốc ngủ có hiệu quả trong việc giảm căng thẳng tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Sleeping pill (Idiom)
Many people use a sleeping pill for better sleep quality.
Nhiều người sử dụng thuốc ngủ để có chất lượng giấc ngủ tốt hơn.
She does not rely on a sleeping pill for rest.
Cô ấy không phụ thuộc vào thuốc ngủ để nghỉ ngơi.
Is a sleeping pill necessary for your sleep issues?
Thuốc ngủ có cần thiết cho vấn đề giấc ngủ của bạn không?
Thuốc ngủ (sleeping pill) là các loại dược phẩm được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ và rối loạn giấc ngủ. Chúng thường tác động lên hệ thống thần kinh trung ương để giúp người dùng dễ dàng vào giấc ngủ. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, một số biệt ngữ trong tiếng Anh Mỹ như "sleep aid" có thể được sử dụng để chỉ những sản phẩm không chỉ là thuốc, mà còn là thực phẩm chức năng hỗ trợ giấc ngủ.
Thuốc an thần (sleeping pill) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "somnus", nghĩa là "giấc ngủ". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ các loại thuốc giúp điều trị chứng mất ngủ hoặc cải thiện giấc ngủ. Sự phát triển của dược phẩm đã dẫn đến việc chế tạo nhiều loại thuốc an thần với cơ chế khác nhau, từ việc ức chế hệ thần kinh trung ương cho đến điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ, nhằm đáp ứng nhu cầu về giấc ngủ trong xã hội hiện đại.
Thuốc ngủ (sleeping pill) là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và lối sống. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, được đánh giá là tương đối cao, vì nó phản ánh mối quan tâm lớn của công chúng về vấn đề giấc ngủ và quản lý căng thẳng. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này còn xuất hiện phổ biến trong các báo cáo nghiên cứu, bài viết y khoa và thảo luận về các phương pháp điều trị rối loạn giấc ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp