Bản dịch của từ Sleepover trong tiếng Việt

Sleepover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleepover (Noun)

slˈipˌoʊɚ
slˈipˌoʊɚ
01

Một đêm mà trẻ em hoặc thanh thiếu niên ở tại nhà một người bạn.

A night spent by children or young people at a friends house.

Ví dụ

The sleepover at Sarah's was filled with games and laughter.

Đêm trọ tại nhà của Sarah đầy trò chơi và tiếng cười.

The sleepover with five friends lasted until early morning.

Đêm trọ với năm người bạn kéo dài đến sáng sớm.

The sleepover party for Jenny's birthday was a huge success.

Bữa tiệc đêm trọ cho sinh nhật của Jenny đã thành công rực rỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleepover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleepover

Không có idiom phù hợp