Bản dịch của từ Sleepover trong tiếng Việt
Sleepover

Sleepover (Noun)
The sleepover at Sarah's was filled with games and laughter.
Đêm trọ tại nhà của Sarah đầy trò chơi và tiếng cười.
The sleepover with five friends lasted until early morning.
Đêm trọ với năm người bạn kéo dài đến sáng sớm.
The sleepover party for Jenny's birthday was a huge success.
Bữa tiệc đêm trọ cho sinh nhật của Jenny đã thành công rực rỡ.
Họ từ
"SLEEPOVER" là danh từ chỉ sự kiện khi một hoặc nhiều người, thường là trẻ em hoặc thanh thiếu niên, ngủ tại nhà của người khác, thay vì ở nhà của mình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và thường gắn liền với các buổi tiệc hoặc hoạt động vui chơi. Trong khi đó, tiếng Anh Anh tương tự cũng sử dụng từ "sleepover", nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt về cách phát âm không đáng kể, nhưng cách diễn đạt và tần suất sử dụng có thể thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "sleepover" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sleep" (ngủ) và "over" (trên), thể hiện hành động ngủ qua đêm tại nhà của người khác, thường diễn ra trong bối cảnh xã hội giữa các trẻ em hoặc thanh thiếu niên. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, tạo thành một hoạt động phổ biến trong văn hóa trẻ em. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh sự thân thiết mà còn gợi nhớ về sự giao lưu và kết nối giữa các thế hệ.
Từ "sleepover" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường nghiêng về ngữ cảnh học thuật hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là giữa trẻ em và thanh thiếu niên để chỉ một buổi tối ở lại nhà bạn bè. Trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa, "sleepover" thể hiện sự gắn kết và giao lưu giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp