Bản dịch của từ Sleigh trong tiếng Việt

Sleigh

Noun [U/C] Verb

Sleigh (Noun)

01

Xe trượt do ngựa hoặc tuần lộc kéo, đặc biệt dùng để chở hành khách.

A sledge drawn by horses or reindeer especially one used for passengers.

Ví dụ

The children rode the sleigh during the winter festival in December.

Trẻ em đã cưỡi xe trượt tuyết trong lễ hội mùa đông vào tháng Mười Hai.

No one used a sleigh at the social gathering last weekend.

Không ai sử dụng xe trượt tuyết tại buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.

Did they enjoy the sleigh ride at the holiday party?

Họ có thích chuyến đi xe trượt tuyết tại bữa tiệc lễ hội không?

Dạng danh từ của Sleigh (Noun)

SingularPlural

Sleigh

Sleighs

Sleigh (Verb)

01

Đi trên một chiếc xe trượt tuyết.

Ride on a sleigh.

Ví dụ

We will sleigh through the snow this weekend at the festival.

Chúng tôi sẽ đi xe trượt tuyết qua tuyết cuối tuần này tại lễ hội.

They do not sleigh in the city during the winter months.

Họ không đi xe trượt tuyết trong thành phố vào những tháng mùa đông.

Can we sleigh at the park next Saturday for fun?

Chúng ta có thể đi xe trượt tuyết ở công viên vào thứ Bảy tới không?

Dạng động từ của Sleigh (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sleigh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sleighed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sleighed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sleighs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sleighing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleigh cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleigh

Không có idiom phù hợp