Bản dịch của từ Sligh trong tiếng Việt

Sligh

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sligh (Noun)

01

Một lượng hoặc mức độ nhỏ; một dấu vết.

A small amount or degree a trace.

Ví dụ

There was a slight increase in social media usage in 2022.

Có một sự gia tăng nhẹ trong việc sử dụng mạng xã hội năm 2022.

The report did not show a slight decline in community engagement.

Báo cáo không cho thấy sự giảm nhẹ trong sự tham gia cộng đồng.

Is there a slight difference between urban and rural social activities?

Có sự khác biệt nhẹ nào giữa các hoạt động xã hội thành phố và nông thôn không?

Sligh (Adverb)

01

Ở một mức độ hoặc mức độ nhỏ; nhẹ nhàng.

To a small extent or degree slightly.

Ví dụ

The community center slightly improved social interactions among local residents.

Trung tâm cộng đồng đã cải thiện một chút sự tương tác xã hội.

The new policy did not slightly affect the neighborhood's social dynamics.

Chính sách mới không ảnh hưởng một chút nào đến động lực xã hội của khu phố.

Did the event slightly increase community engagement this year?

Sự kiện có làm tăng một chút sự tham gia của cộng đồng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sligh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sligh

Không có idiom phù hợp