Bản dịch của từ Slimline trong tiếng Việt

Slimline

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slimline (Adjective)

slˈɪmlaɪn
slˈɪmlaɪn
01

Thanh mảnh trong thiết kế hoặc xây dựng.

Slender in design or build.

Ví dụ

Her slimline phone fits easily in my pocket during social events.

Chiếc điện thoại mỏng của cô ấy dễ dàng vừa trong túi tôi.

The slimline design of the chair is not very comfortable.

Thiết kế mỏng của chiếc ghế không thoải mái lắm.

Is the slimline laptop suitable for group discussions at school?

Chiếc laptop mỏng có phù hợp cho các buổi thảo luận nhóm ở trường không?

02

(của thực phẩm hoặc đồ uống) ít calo.

Of food or drink low in calories.

Ví dụ

Many cafes now offer slimline drinks for health-conscious customers.

Nhiều quán cà phê hiện cung cấp đồ uống ít calo cho khách hàng quan tâm sức khỏe.

Fast food restaurants do not usually sell slimline meals.

Các nhà hàng thức ăn nhanh thường không bán bữa ăn ít calo.

Are slimline options popular among young people at social events?

Các lựa chọn ít calo có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slimline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slimline

Không có idiom phù hợp