Bản dịch của từ Slimline trong tiếng Việt
Slimline

Slimline (Adjective)
Her slimline phone fits easily in my pocket during social events.
Chiếc điện thoại mỏng của cô ấy dễ dàng vừa trong túi tôi.
The slimline design of the chair is not very comfortable.
Thiết kế mỏng của chiếc ghế không thoải mái lắm.
Is the slimline laptop suitable for group discussions at school?
Chiếc laptop mỏng có phù hợp cho các buổi thảo luận nhóm ở trường không?
Many cafes now offer slimline drinks for health-conscious customers.
Nhiều quán cà phê hiện cung cấp đồ uống ít calo cho khách hàng quan tâm sức khỏe.
Fast food restaurants do not usually sell slimline meals.
Các nhà hàng thức ăn nhanh thường không bán bữa ăn ít calo.
Are slimline options popular among young people at social events?
Các lựa chọn ít calo có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
Từ "slimline" được sử dụng để mô tả những thiết kế, sản phẩm hoặc vật phẩm có hình dáng mỏng và tinh tế, thường nhằm mục đích tăng tính thẩm mỹ hoặc tiết kiệm không gian. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được áp dụng cho các sản phẩm công nghệ như điện thoại di động. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít sử dụng thuật ngữ này, thường thay thế bằng "slim" để mô tả sự mỏng manh. Từ này còn chỉ sự tối ưu hóa về kích thước mà không làm giảm chức năng.
Từ "slimline" bắt nguồn từ tiếng Anh, nhưng có thể phân tích theo nguyên tắc Latin. Từ "slim" xuất phát từ tiếng Middle English "slim" có nghĩa là mảnh mai hoặc thon gọn, trong khi hậu tố "-line" được mượn từ tiếng Latin "linia", có nghĩa là đường hoặc dải. Lịch sử từ này phản ánh sự tôn vinh các thiết kế đơn giản, thanh thoát trong nghệ thuật và công nghiệp, liên quan mật thiết đến khái niệm tiết kiệm không gian và tính thẩm mỹ hiện đại.
Từ “slimline” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt ở các bài kiểm tra liên quan đến mô tả đồ vật hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, “slimline” thường được sử dụng để miêu tả thiết kế gọn nhẹ, hiện đại của sản phẩm như điện thoại di động hoặc đồ gia dụng, thể hiện tính thẩm mỹ và khả năng tiết kiệm không gian.