Bản dịch của từ Slimmer trong tiếng Việt
Slimmer

Slimmer (Noun)
After following a strict diet, she became a slimmer.
Sau khi tuân thủ chế độ ăn kiêng chặt chẽ, cô ấy trở nên gầy đi.
The slimmer of the two sisters won the weight loss competition.
Người em gái gầy hơn trong hai chị em đã giành chiến thắng trong cuộc thi giảm cân.
The slimmer of the two dresses looked more elegant on her.
Chiếc váy gầy hơn trong hai chiếc trông sang trọng hơn trên cô ấy.
Slimmer (Verb)
She started to exercise to get slimmer for the wedding.
Cô ấy bắt đầu tập thể dục để giảm cân cho đám cưới.
The new diet plan helped him slim down and look slimmer.
Kế hoạch ăn uống mới giúp anh ấy giảm cân và trở nên mảnh mai hơn.
People often try to dress in dark colors to appear slimmer.
Mọi người thường cố gắng mặc đồ màu tối để trông mảnh mai hơn.
Họ từ
" slimmer" là từ chỉ hình dạng hoặc kích thước nhỏ hơn, thường được sử dụng để mô tả một người có vóc dáng thon gọn hơn so với trước đây. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "slimmer" có thể mang nghĩa tích cực hơn trong văn hóa phương Tây, thể hiện sự ưa thích về vẻ đẹp và sức khỏe.
Từ "slimmer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slim", diễn tả trạng thái gầy ốm hay mảnh khảnh. Gốc Latin của từ này là "slimma", có nghĩa là mảnh mai, mỏng. Qua thời gian, thuật ngữ "slimmer" đã trở thành danh từ, chỉ người hoặc vật có hình dáng gầy gò hơn so với bình thường. Ngày nay, "slimmer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cơ thể, sản phẩm hoặc xu hướng giảm cân, phản ánh sự ưu tiên về vẻ đẹp thể chất trong xã hội hiện đại.
Từ "slimmer" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói khi thảo luận về vấn đề sức khỏe và thói quen ăn uống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự giảm cân hoặc trạng thái physique của con người. Nó cũng có thể được dùng để chỉ đồ vật có thiết kế mảnh mai, như thiết bị công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp