Bản dịch của từ Slimnastics trong tiếng Việt

Slimnastics

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slimnastics (Adjective)

slɪmnˈæstɪks
slɪmnˈæstɪks
01

Từ ghép của sự thon gọn và thể dục dụng cụ, đề cập đến các bài tập hoặc hoạt động thể chất nhằm mục đích giảm cân hoặc làm săn chắc cơ thể.

A portmanteau of slim and gymnastics referring to exercises or physical activities aimed at weight loss or body toning.

Ví dụ

Slimnastics classes help many people lose weight effectively.

Các lớp slimnastics giúp nhiều người giảm cân hiệu quả.

Slimnastics exercises do not guarantee immediate results for everyone.

Các bài tập slimnastics không đảm bảo kết quả ngay lập tức cho mọi người.

Are slimnastics sessions popular in community centers like YMCA?

Các buổi tập slimnastics có phổ biến ở các trung tâm cộng đồng như YMCA không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slimnastics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slimnastics

Không có idiom phù hợp