Bản dịch của từ Slimnastics trong tiếng Việt
Slimnastics
Adjective
Slimnastics (Adjective)
slɪmnˈæstɪks
slɪmnˈæstɪks
Ví dụ
Slimnastics classes help many people lose weight effectively.
Các lớp slimnastics giúp nhiều người giảm cân hiệu quả.
Slimnastics exercises do not guarantee immediate results for everyone.
Các bài tập slimnastics không đảm bảo kết quả ngay lập tức cho mọi người.
Are slimnastics sessions popular in community centers like YMCA?
Các buổi tập slimnastics có phổ biến ở các trung tâm cộng đồng như YMCA không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slimnastics
Không có idiom phù hợp