Bản dịch của từ Portmanteau trong tiếng Việt

Portmanteau

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portmanteau (Noun)

poʊɹtmˈæntoʊ
poʊɹtmˈæntoʊ
01

Một chiếc vali hoặc túi lớn.

A large suitcase or bag

Ví dụ

She packed her portmanteau for the weekend trip to Miami.

Cô ấy đã đóng gói va li lớn cho chuyến đi cuối tuần đến Miami.

They did not bring a portmanteau to the social gathering.

Họ đã không mang theo va li lớn đến buổi gặp gỡ xã hội.

Did he forget his portmanteau at the party last night?

Anh ấy có quên va li lớn tại bữa tiệc tối qua không?

02

Một từ kết hợp âm thanh và ý nghĩa của hai hoặc nhiều từ, chẳng hạn như 'brunch' (bữa sáng + bữa trưa).

A word that combines the sounds and meanings of two or more words such as brunch breakfast lunch

Ví dụ

The word 'brunch' is a popular portmanteau in social gatherings.

Từ 'brunch' là một từ ghép phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not know the portmanteau 'smog' means smoke and fog.

Nhiều người không biết từ ghép 'smog' có nghĩa là khói và sương mù.

Is 'motel' a portmanteau of motor and hotel in social contexts?

Liệu 'motel' có phải là một từ ghép của motor và hotel trong các ngữ cảnh xã hội không?

03

Từ ghép cũng là một thuật ngữ ngôn ngữ học dùng để chỉ một từ được hình thành bằng cách kết hợp ngữ âm và ý nghĩa của hai từ khác nhau.

A portmanteau is also a linguistic term referring to a word that is formed by blending the phonetics and meanings of two different words

Ví dụ

The word 'brunch' is a popular portmanteau in social gatherings.

Từ 'brunch' là một portmanteau phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.

People do not often use portmanteaus in formal social discussions.

Mọi người không thường sử dụng portmanteau trong các cuộc thảo luận xã hội chính thức.

Is 'smog' a portmanteau of smoke and fog in social contexts?

Liệu 'smog' có phải là một portmanteau của khói và sương mù trong các ngữ cảnh xã hội không?

Portmanteau (Adjective)

poʊɹtmˈæntoʊ
poʊɹtmˈæntoʊ
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một từ kết hợp hai hoặc nhiều nghĩa hoặc âm thanh.

Relating to or denoting a word that combines two or more meanings or sounds

Ví dụ

The term 'brunch' is a popular portmanteau in social gatherings.

Thuật ngữ 'brunch' là một từ ghép phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not understand the portmanteau 'smog' in conversations.

Nhiều người không hiểu từ ghép 'smog' trong các cuộc trò chuyện.

Is 'motel' a common portmanteau in social discussions about travel?

Liệu 'motel' có phải là từ ghép phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về du lịch không?

02

Có hai phần hoặc thành phần; gấp đôi.

Having two parts or elements double

Ví dụ

The term 'brunch' is a portmanteau of breakfast and lunch.

Thuật ngữ 'brunch' là một từ ghép của bữa sáng và bữa trưa.

Social media does not create a portmanteau of real and virtual interactions.

Mạng xã hội không tạo ra một từ ghép giữa tương tác thực và ảo.

Is 'smog' a portmanteau of smoke and fog?

Liệu 'smog' có phải là một từ ghép của khói và sương mù không?

03

Mô tả một cái gì đó có nhiều chức năng.

Describing something that serves multiple functions

Ví dụ

The community center is a portmanteau space for events and meetings.

Trung tâm cộng đồng là một không gian đa chức năng cho sự kiện và cuộc họp.

The park is not a portmanteau area for kids and adults.

Công viên không phải là một khu vực đa chức năng cho trẻ em và người lớn.

Is the new library a portmanteau facility for learning and socializing?

Thư viện mới có phải là một cơ sở đa chức năng cho việc học và giao lưu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Portmanteau cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portmanteau

Không có idiom phù hợp