Bản dịch của từ Portmanteau trong tiếng Việt
Portmanteau
Portmanteau (Noun)
She packed her portmanteau for the weekend trip to Miami.
Cô ấy đã đóng gói va li lớn cho chuyến đi cuối tuần đến Miami.
They did not bring a portmanteau to the social gathering.
Họ đã không mang theo va li lớn đến buổi gặp gỡ xã hội.
Did he forget his portmanteau at the party last night?
Anh ấy có quên va li lớn tại bữa tiệc tối qua không?
The word 'brunch' is a popular portmanteau in social gatherings.
Từ 'brunch' là một từ ghép phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not know the portmanteau 'smog' means smoke and fog.
Nhiều người không biết từ ghép 'smog' có nghĩa là khói và sương mù.
Is 'motel' a portmanteau of motor and hotel in social contexts?
Liệu 'motel' có phải là một từ ghép của motor và hotel trong các ngữ cảnh xã hội không?
The word 'brunch' is a popular portmanteau in social gatherings.
Từ 'brunch' là một portmanteau phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.
People do not often use portmanteaus in formal social discussions.
Mọi người không thường sử dụng portmanteau trong các cuộc thảo luận xã hội chính thức.
Is 'smog' a portmanteau of smoke and fog in social contexts?
Liệu 'smog' có phải là một portmanteau của khói và sương mù trong các ngữ cảnh xã hội không?
Portmanteau (Adjective)
The term 'brunch' is a popular portmanteau in social gatherings.
Thuật ngữ 'brunch' là một từ ghép phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not understand the portmanteau 'smog' in conversations.
Nhiều người không hiểu từ ghép 'smog' trong các cuộc trò chuyện.
Is 'motel' a common portmanteau in social discussions about travel?
Liệu 'motel' có phải là từ ghép phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về du lịch không?
The term 'brunch' is a portmanteau of breakfast and lunch.
Thuật ngữ 'brunch' là một từ ghép của bữa sáng và bữa trưa.
Social media does not create a portmanteau of real and virtual interactions.
Mạng xã hội không tạo ra một từ ghép giữa tương tác thực và ảo.
Is 'smog' a portmanteau of smoke and fog?
Liệu 'smog' có phải là một từ ghép của khói và sương mù không?
Mô tả một cái gì đó có nhiều chức năng.
Describing something that serves multiple functions
The community center is a portmanteau space for events and meetings.
Trung tâm cộng đồng là một không gian đa chức năng cho sự kiện và cuộc họp.
The park is not a portmanteau area for kids and adults.
Công viên không phải là một khu vực đa chức năng cho trẻ em và người lớn.
Is the new library a portmanteau facility for learning and socializing?
Thư viện mới có phải là một cơ sở đa chức năng cho việc học và giao lưu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp