Bản dịch của từ Portmanteau trong tiếng Việt

Portmanteau

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portmanteau(Adjective)

poʊɹtmˈæntoʊ
poʊɹtmˈæntoʊ
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một từ kết hợp hai hoặc nhiều nghĩa hoặc âm thanh.

Relating to or denoting a word that combines two or more meanings or sounds

Ví dụ
02

Có hai phần hoặc thành phần; gấp đôi.

Having two parts or elements double

Ví dụ
03

Mô tả một cái gì đó có nhiều chức năng.

Describing something that serves multiple functions

Ví dụ

Portmanteau(Noun)

poʊɹtmˈæntoʊ
poʊɹtmˈæntoʊ
01

Một chiếc vali hoặc túi lớn.

A large suitcase or bag

Ví dụ
02

Một từ kết hợp âm thanh và ý nghĩa của hai hoặc nhiều từ, chẳng hạn như 'brunch' (bữa sáng + bữa trưa).

A word that combines the sounds and meanings of two or more words such as brunch breakfast lunch

Ví dụ
03

Từ ghép cũng là một thuật ngữ ngôn ngữ học dùng để chỉ một từ được hình thành bằng cách kết hợp ngữ âm và ý nghĩa của hai từ khác nhau.

A portmanteau is also a linguistic term referring to a word that is formed by blending the phonetics and meanings of two different words

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ