Bản dịch của từ Brunch trong tiếng Việt

Brunch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brunch(Noun)

brˈʌntʃ
ˈbrəntʃ
01

Một sự kiện xã hội thường có món ăn này kèm theo đồ uống.

A social event featuring this meal often served with drinks

Ví dụ
02

Một bữa ăn kết hợp giữa bữa sáng và bữa trưa, thường được ăn muộn vào buổi sáng hoặc đầu buổi chiều.

A meal that combines breakfast and lunch typically eaten late in the morning or early afternoon

Ví dụ
03

Một bữa ăn nhẹ hoặc món ăn vặt được thưởng thức vào những giờ gần trưa.

A light meal or snack enjoyed during the late morning hours

Ví dụ