Bản dịch của từ Brunch trong tiếng Việt
Brunch
Brunch (Noun)
They enjoyed a leisurely brunch with friends on Sunday.
Họ thích thú với bữa brunch thoải mái cùng bạn vào Chủ Nhật.
The social event featured a delicious brunch buffet for attendees.
Sự kiện xã hội có đặc sản brunch ngon cho người tham dự.
Many cafes offer brunch menus on weekends to cater to customers.
Nhiều quán cà phê cung cấp thực đơn brunch vào cuối tuần để phục vụ khách hàng.
Dạng danh từ của Brunch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brunch | Brunches |
Họ từ
"Brunch" là một từ ghép từ "breakfast" (bữa sáng) và "lunch" (bữa trưa), chỉ bữa ăn thường được tổ chức vào giữa sáng và đầu giờ chiều. Trong tiếng Anh, "brunch" thường được sử dụng phổ biến ở cả Mỹ và Anh, tuy nhiên, ở Anh, brunch có xu hướng có các món ăn truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường bao gồm các món ăn sáng và trưa đa dạng hơn. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ (/brʌnʧ/) và tiếng Anh Anh (/brʌnʧ/) khá tương đồng, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu và cách thức tiêu dùng.
Từ "brunch" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai từ "breakfast" (bữa sáng) và "lunch" (bữa trưa). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, thường được dùng để chỉ bữa ăn phổ biến diễn ra giữa bữa sáng và bữa trưa vào các ngày cuối tuần. Sự kết hợp này phản ánh lối sống hiện đại, nơi mà thời gian và thói quen ăn uống trở nên linh hoạt hơn, tạo cơ hội cho sự giao lưu và thư giãn.
Từ "brunch" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh hàng ngày, "brunch" chủ yếu được sử dụng để chỉ bữa ăn kết hợp giữa bữa sáng và bữa trưa, thường diễn ra trong khoảng thời gian từ 10 giờ sáng đến 2 giờ chiều. Từ này thường liên quan đến các cuộc gặp gỡ xã hội, các sự kiện đặc biệt hoặc các dịp cuối tuần, phản ánh văn hóa ẩm thực hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp