Bản dịch của từ Slip off to trong tiếng Việt

Slip off to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slip off to (Verb)

slˈɪp ˈɔf tˈu
slˈɪp ˈɔf tˈu
01

Rời khỏi một nơi một cách nhẹ nhàng hoặc không ồn ào.

To leave a place quietly or unobtrusively.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trốn thoát hoặc tránh né sự chú ý.

To escape or elude attention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bỏ trốn đến một địa điểm khác hoặc với một ý định khác.

To abscond to a different location or with a different intent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slip off to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slip off to

Không có idiom phù hợp