Bản dịch của từ Slip off to trong tiếng Việt

Slip off to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slip off to(Verb)

slˈɪp ˈɔf tˈu
slˈɪp ˈɔf tˈu
01

Rời khỏi một nơi một cách nhẹ nhàng hoặc không ồn ào.

To leave a place quietly or unobtrusively.

Ví dụ
02

Trốn thoát hoặc tránh né sự chú ý.

To escape or elude attention.

Ví dụ
03

Bỏ trốn đến một địa điểm khác hoặc với một ý định khác.

To abscond to a different location or with a different intent.

Ví dụ