Bản dịch của từ Slip out of trong tiếng Việt
Slip out of

Slip out of (Phrase)
She slipped out of the party without saying goodbye.
Cô ấy lẻn ra khỏi bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt.
The students slipped out of class early to avoid the teacher.
Các học sinh lẻn ra khỏi lớp sớm để tránh thầy cô.
He slipped out of the meeting to make an urgent phone call.
Anh ấy lẻn ra khỏi cuộc họp để thực hiện cuộc gọi khẩn cấp.
She slipped out of the party before anyone noticed.
Cô ấy lẻn ra khỏi bữa tiệc trước khi ai đó nhận ra.
He slipped out of the meeting to avoid confrontation.
Anh ấy lẻn ra khỏi cuộc họp để tránh xung đột.
"Cụm từ 'slip out of' có nghĩa là lén lút rời khỏi một tình huống hoặc nơi nào đó mà không bị phát hiện, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tránh né. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm. Nghĩa chính và cách sử dụng không thay đổi đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này, mặc dù tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thông dụng hàng ngày".
Cụm từ "slip out of" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "slip", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "salīre", nghĩa là "nhảy ra". Từ "out" xuất phát từ từ tiếng Germanic "ūt", nghĩa là "khỏi". Cấu trúc này mô tả hành động rời khỏi một tình huống nào đó một cách khéo léo hoặc lén lút. Trải qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ sự thoát ra một cách tự nhiên hoặc không bị chú ý, phản ánh tính chất kín đáo và tinh tế trong hành động.
Cụm từ "slip out of" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thoát ra, rời khỏi một nơi hay một tình huống một cách nhẹ nhàng hoặc bí mật. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể xuất hiện phổ biến hơn trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về tình huống xã hội hoặc câu chuyện cá nhân. Ở các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong văn viết để mô tả hành động thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn mà không gây chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp