Bản dịch của từ Slip out of trong tiếng Việt

Slip out of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slip out of (Phrase)

slˈɪp ˈaʊt ˈʌv
slˈɪp ˈaʊt ˈʌv
01

Rời khỏi một nơi một cách lặng lẽ hoặc nhanh chóng, thường không bị chú ý.

To leave a place quietly or quickly often without being noticed.

Ví dụ

She slipped out of the party without saying goodbye.

Cô ấy lẻn ra khỏi bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt.

The students slipped out of class early to avoid the teacher.

Các học sinh lẻn ra khỏi lớp sớm để tránh thầy cô.

He slipped out of the meeting to make an urgent phone call.

Anh ấy lẻn ra khỏi cuộc họp để thực hiện cuộc gọi khẩn cấp.

She slipped out of the party before anyone noticed.

Cô ấy lẻn ra khỏi bữa tiệc trước khi ai đó nhận ra.

He slipped out of the meeting to avoid confrontation.

Anh ấy lẻn ra khỏi cuộc họp để tránh xung đột.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slip out of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slip out of

Không có idiom phù hợp