Bản dịch của từ Slithering trong tiếng Việt
Slithering

Slithering (Verb)
Snakes are slithering around the garden.
Rắn đang trườn quanh vườn.
Some people feel scared when they see slithering creatures.
Một số người cảm thấy sợ khi nhìn thấy sinh vật trườn.
Do you think slithering movements can be graceful and mesmerizing?
Bạn nghĩ những cử động trườn có thể duyên dáng và quyến rũ không?
Slithering (Adjective)
The slithering snake frightened the children during the presentation.
Con rắn trườn làm cho các em nhỏ hoảng sợ trong buổi thuyết trình.
The slithering sound of the pencil on paper distracted the students.
Âm thanh trườn của bút chì trên giấy làm mất tập trung học sinh.
Is the slithering movement of the dancer part of the routine?
Việc di chuyển trườn của vũ công có phải là phần của bài tập không?
Họ từ
"Slithering" là một động từ diễn tả hành động di chuyển nhẹ nhàng, lướt đi hoặc trườn lại, thường liên quan đến các loài bò sát, như rắn. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "slitheren", nghĩa là trườn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
Từ "slithering" xuất phát từ động từ "slither", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slithran", có nghĩa là "trượt" hoặc "trườn". Hình ảnh động từ này gắn liền với cách di chuyển nhanh nhẹn và lặng lẽ, như nhiều loài động vật bò sát. Từ ghép này thể hiện một trạng thái chuyển động liên tục và mềm mại, phản ánh sự tinh tế trong hành động. Ngày nay, “slithering” thường được dùng để mô tả việc di chuyển của rắn hoặc các sinh vật tương tự, nhấn mạnh tới sự linh hoạt và bí ẩn trong chuyển động.
Từ "slithering" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xác định trong bài đọc hoặc bài nói về thiên nhiên, động vật. Từ này mô tả chuyển động lượn lờ, trơn trượt, thường liên quan đến rắn hoặc sinh vật có thân hình dài, nhấn mạnh tính mềm mại và ẩn dụ. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật để thể hiện sự mượt mà, bí ẩn trong chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp