Bản dịch của từ Slithering trong tiếng Việt

Slithering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slithering (Verb)

slˈɪðɚɪŋ
slˈɪðɚɪŋ
01

Di chuyển nhẹ nhàng và lặng lẽ với chuyển động trượt.

Move smoothly and quietly with a gliding motion.

Ví dụ

Snakes are slithering around the garden.

Rắn đang trườn quanh vườn.

Some people feel scared when they see slithering creatures.

Một số người cảm thấy sợ khi nhìn thấy sinh vật trườn.

Do you think slithering movements can be graceful and mesmerizing?

Bạn nghĩ những cử động trườn có thể duyên dáng và quyến rũ không?

Slithering (Adjective)

01

Di chuyển nhẹ nhàng và lặng lẽ với chuyển động trượt.

Moving smoothly and quietly with a gliding motion.

Ví dụ

The slithering snake frightened the children during the presentation.

Con rắn trườn làm cho các em nhỏ hoảng sợ trong buổi thuyết trình.

The slithering sound of the pencil on paper distracted the students.

Âm thanh trườn của bút chì trên giấy làm mất tập trung học sinh.

Is the slithering movement of the dancer part of the routine?

Việc di chuyển trườn của vũ công có phải là phần của bài tập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slithering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slithering

Không có idiom phù hợp