Bản dịch của từ Sloganeers trong tiếng Việt

Sloganeers

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sloganeers (Noun)

sləɡˈeɪniz
sləɡˈeɪniz
01

Một người phát minh ra các khẩu hiệu, đặc biệt là cho các chiến dịch quảng cáo hoặc chính trị.

A person who invents slogans especially for advertising or political campaigns.

Ví dụ

Sloganeers created catchy phrases for the 2024 presidential campaign.

Những người sáng tạo khẩu hiệu đã tạo ra câu slogan hấp dẫn cho chiến dịch tổng thống 2024.

Many sloganeers do not understand the social issues they address.

Nhiều người sáng tạo khẩu hiệu không hiểu các vấn đề xã hội mà họ đề cập.

Do sloganeers influence public opinion during social movements?

Liệu những người sáng tạo khẩu hiệu có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trong các phong trào xã hội không?

Sloganeers (Verb)

sləɡˈeɪniz
sləɡˈeɪniz
01

Để tạo ra hoặc nghĩ ra các khẩu hiệu.

To create or devise slogans.

Ví dụ

Activists sloganeers to raise awareness about climate change in 2023.

Các nhà hoạt động tạo khẩu hiệu để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu năm 2023.

They do not sloganeers effectively for the anti-plastic campaign.

Họ không tạo khẩu hiệu hiệu quả cho chiến dịch chống nhựa.

Do you think they sloganeers well for social justice issues?

Bạn có nghĩ rằng họ tạo khẩu hiệu tốt cho các vấn đề công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sloganeers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sloganeers

Không có idiom phù hợp