Bản dịch của từ Sloop trong tiếng Việt
Sloop

Sloop (Noun)
The sloop sailed smoothly during the community sailing event last Saturday.
Chiếc sloop đã chèo thuyền mượt mà trong sự kiện chèo thuyền cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
No sloop participated in the local regatta this year due to weather.
Không có chiếc sloop nào tham gia cuộc đua thuyền địa phương năm nay do thời tiết.
Did the sloop win the race at the annual festival last month?
Liệu chiếc sloop có chiến thắng cuộc đua tại lễ hội hàng năm tháng trước không?
Họ từ
"Sloop" là một thuật ngữ trong hàng hải, chỉ một loại thuyền buồm nhỏ với một cánh buồm chính và một cánh buồm mũi, thường có khe hở giữa hai buồm. Sloops được sử dụng rộng rãi trong thể thao đua thuyền và du lịch biển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên có thể thấy sự biến đổi trong cách thức phát âm, với cách phát âm ở Anh thường ngắn gọn hơn. Sloops thể hiện tính linh hoạt và hiệu suất cao trên biển.
Từ "sloop" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "sloep", có nghĩa là thuyền nhỏ. Trong tiếng Latinh, từ này không có nguồn gốc trực tiếp, nhưng khái niệm về thuyền nhỏ thường gắn với các thuật ngữ hàng hải. Lịch sử của sloop bắt đầu từ thế kỷ 17, khi chúng được thiết kế với một cánh buồm lớn và một cánh buồm nhỏ, phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa và chiến đấu trên biển. Hiện tại, "sloop" chỉ thuyền buồm một cánh, thể hiện rõ tính năng linh hoạt và nhanh nhẹn trong vận chuyển.
Từ "sloop" là một thuật ngữ hàng hải chỉ loại tàu thuyền có một cánh buồm chính và một cánh buồm phụ. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng hải hoặc khi thảo luận về các phương tiện di chuyển trên nước, "sloop" thường được sử dụng trong các bài viết chuyên sâu hoặc tài liệu về hàng hải, nơi có thể nhấn mạnh về thiết kế tàu và vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp