Bản dịch của từ Sloop trong tiếng Việt

Sloop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sloop (Noun)

slˈup
slˈup
01

Một chiếc thuyền buồm một cột có buồm chính và cần lái được cố định ở phía trước và phía sau.

A onemasted sailing boat with a mainsail and jib rigged fore and aft.

Ví dụ

The sloop sailed smoothly during the community sailing event last Saturday.

Chiếc sloop đã chèo thuyền mượt mà trong sự kiện chèo thuyền cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

No sloop participated in the local regatta this year due to weather.

Không có chiếc sloop nào tham gia cuộc đua thuyền địa phương năm nay do thời tiết.

Did the sloop win the race at the annual festival last month?

Liệu chiếc sloop có chiến thắng cuộc đua tại lễ hội hàng năm tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sloop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sloop

Không có idiom phù hợp