Bản dịch của từ Sloshing trong tiếng Việt

Sloshing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sloshing (Verb)

slˈɑʃɪŋ
slˈɑʃɪŋ
01

Di chuyển với nước hoặc chất lỏng tạo ra âm thanh bắn tung tóe.

To move with water or liquid making a splashing sound.

Ví dụ

The children were sloshing in the puddles after the rain.

Những đứa trẻ đang đùa nước trong các vũng sau cơn mưa.

She sloshed the water around in the bucket while cleaning.

Cô ấy đang đổ nước trong xô khi dọn dẹp.

The dog sloshed through the stream during the walk.

Con chó đang lội qua dòng suối trong lúc đi dạo.

Dạng động từ của Sloshing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slosh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sloshed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sloshed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sloshes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sloshing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sloshing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sloshing

Không có idiom phù hợp