Bản dịch của từ Sloshing trong tiếng Việt
Sloshing

Sloshing (Verb)
The children were sloshing in the puddles after the rain.
Những đứa trẻ đang đùa nước trong các vũng sau cơn mưa.
She sloshed the water around in the bucket while cleaning.
Cô ấy đang đổ nước trong xô khi dọn dẹp.
The dog sloshed through the stream during the walk.
Con chó đang lội qua dòng suối trong lúc đi dạo.
Dạng động từ của Sloshing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slosh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sloshed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sloshed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sloshes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sloshing |
Họ từ
Từ "sloshing" là dạng gerund của động từ "slosh", thường được dùng để chỉ hành động lướt hoặc chao đảo của chất lỏng trong một không gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc chuyển động của nước khi bị khuấy động. Tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với cùng ý nghĩa, nhưng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao hoặc mô tả tình trạng lỏng lẻo trong các vật chứa.
Từ "sloshing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slosh", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "sloessen", có nghĩa là "đổ" hoặc "văng tung tóe". Gốc nghĩa chỉ hành động đổ chất lỏng một cách bất cẩn đã chuyển biến để chỉ sự chuyển động của chất lỏng bên trong một vật chứa, thường là liên quan đến âm thanh hoặc cảm giác rung lắc. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chao đảo của nước hoặc chất lỏng, phản ánh cách thức mà chất lỏng tương tác với môi trường xung quanh.
Từ "sloshing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, mà chủ yếu liên quan đến các chủ đề mô tả âm thanh hoặc chuyển động của chất lỏng. Trong bối cảnh rộng hơn, "sloshing" thường được dùng để mô tả hiện tượng xô đẩy của nước hoặc các chất lỏng khác trong các tình huống như tàu thuyền, bồn chứa hoặc trong thí nghiệm khoa học. Từ này cũng có thể thấy trong văn viết liên quan đến mô tả chuyển động, cảm xúc hoặc tình huống hỗn loạn.