Bản dịch của từ Slurping trong tiếng Việt

Slurping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slurping (Verb)

slɝˈpɨŋ
slɝˈpɨŋ
01

Tạo ra tiếng mút lớn trong khi ăn hoặc uống.

To make a loud sucking noise while eating or drinking.

Ví dụ

He was slurping his noodles loudly at the restaurant last night.

Anh ấy đã húp mì rất to tại nhà hàng tối qua.

She is not slurping her soup in public places anymore.

Cô ấy không húp súp ở nơi công cộng nữa.

Are people slurping their drinks during the social event?

Có phải mọi người đang húp đồ uống trong sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Slurping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slurp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slurped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slurped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slurps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slurping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slurping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slurping

Không có idiom phù hợp