Bản dịch của từ Small talk trong tiếng Việt
Small talk
Small talk (Phrase)
Small talk is important in building relationships.
Trò chuyện nhỏ quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ.
Avoiding small talk can make social interactions awkward.
Tránh trò chuyện nhỏ có thể làm cho giao tiếp xã hội ngượng ngùng.
Is small talk a common practice in your culture?
Trò chuyện nhỏ có phải là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?
"Small talk" là một thuật ngữ chỉ những cuộc trò chuyện ngắn gọn, thông thường và không quá nghiêm túc, thường được sử dụng để tạo ra bầu không khí thân thiện hoặc làm thân. Khái niệm này phổ biến trong các tương tác xã hội, đặc biệt trong môi trường làm việc hoặc các buổi gặp gỡ xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "small talk" có cùng nghĩa, tuy nhiên, người Mỹ thường sử dụng nó phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "small talk" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "small" (nhỏ) và "talk" (nói) đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh. "Small" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "parvus", nghĩa là nhỏ bé, trong khi "talk" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "tacere", nghĩa là im lặng hoặc nói. Khái niệm này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đề cập đến những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, không nghiêm túc, thường nhằm làm giảm sự căng thẳng trong giao tiếp xã hội. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện trong tính chất tản mạn, không sâu sắc của những cuộc trò chuyện kiểu này.
Cụm từ "small talk" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Listening, nơi thí sinh thường được yêu cầu tham gia vào các cuộc trò chuyện ngắn hoặc phỏng vấn thông thường. Trong ngữ cảnh khác, "small talk" thường được áp dụng trong các tình huống xã hội như gặp gỡ, giao tiếp trong công việc hay trong các buổi tiệc, nơi những cuộc trò chuyện ngắn và thoải mái giúp tạo ra sự thân thiện và dễ dàng kết nối giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp