Bản dịch của từ Small talk trong tiếng Việt

Small talk

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small talk (Phrase)

smɑl tɑk
smɑl tɑk
01

Cuộc trò chuyện nhẹ nhàng hoặc tán gẫu có tính chất bình thường hoặc tầm thường.

Light conversation or chitchat that is casual or trivial in nature.

Ví dụ

Small talk is important in building relationships.

Trò chuyện nhỏ quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ.

Avoiding small talk can make social interactions awkward.

Tránh trò chuyện nhỏ có thể làm cho giao tiếp xã hội ngượng ngùng.

Is small talk a common practice in your culture?

Trò chuyện nhỏ có phải là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Small talk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small talk

Không có idiom phù hợp