Bản dịch của từ Smartwatch trong tiếng Việt

Smartwatch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smartwatch (Noun)

smˈɑɹtwˌɑtʃ
smˈɑɹtwˌɑtʃ
01

Một thiết bị di động có màn hình cảm ứng, được thiết kế để đeo trên cổ tay.

A mobile device with a touchscreen display designed to be worn on the wrist.

Ví dụ

I bought a smartwatch to track my daily activities and health.

Tôi đã mua một chiếc smartwatch để theo dõi hoạt động và sức khỏe hàng ngày.

Many people do not use a smartwatch for social interactions.

Nhiều người không sử dụng smartwatch cho các tương tác xã hội.

Do you think a smartwatch improves social connections among friends?

Bạn có nghĩ rằng smartwatch cải thiện các kết nối xã hội giữa bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smartwatch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smartwatch

Không có idiom phù hợp