Bản dịch của từ Smartwatch trong tiếng Việt
Smartwatch

Smartwatch (Noun)
I bought a smartwatch to track my daily activities and health.
Tôi đã mua một chiếc smartwatch để theo dõi hoạt động và sức khỏe hàng ngày.
Many people do not use a smartwatch for social interactions.
Nhiều người không sử dụng smartwatch cho các tương tác xã hội.
Do you think a smartwatch improves social connections among friends?
Bạn có nghĩ rằng smartwatch cải thiện các kết nối xã hội giữa bạn bè không?
Smartwatch là thiết bị điện tử đeo tay kết hợp chức năng của đồng hồ truyền thống và công nghệ thông minh, cho phép người dùng theo dõi sức khỏe, nhận thông báo, và sử dụng các ứng dụng. Trong tiếng Anh, "smartwatch" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "digital watch" thường được dùng hơn để chỉ những đồng hồ điện tử đơn giản hơn, không có các tính năng thông minh.
Từ "smartwatch" có nguồn gốc từ hai thành phần: "smart" từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smeortan", nghĩa là thông minh, khôn ngoan; và "watch" từ tiếng Anh cổ "waecce", nghĩa là đồng hồ. Khái niệm đồng hồ thông minh xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 2000, kết hợp công nghệ điện tử hiện đại với chức năng đồng hồ truyền thống. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về thiết bị công nghệ tích hợp thông minh trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "smartwatch" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến công nghệ và thói quen sống hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, "smartwatch" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công nghệ đeo tay, theo dõi sức khoẻ, và tác động của công nghệ đối với đời sống hàng ngày. Từ này cũng phổ biến trong các bài viết về xu hướng tiêu dùng và thiết bị công nghệ mới.