Bản dịch của từ Smiley face trong tiếng Việt
Smiley face

Smiley face (Noun)
Sự thể hiện khuôn mặt tươi cười, thường được sử dụng trong giao tiếp kỹ thuật số hoặc phương tiện truyền thông xã hội để truyền tải niềm vui hoặc sự thân thiện.
A representation of a smiling face often used in digital communication or social media to convey happiness or friendliness.
Many people use a smiley face in their social media posts.
Nhiều người sử dụng mặt cười trong các bài đăng mạng xã hội.
I don't like using a smiley face in serious conversations.
Tôi không thích sử dụng mặt cười trong các cuộc trò chuyện nghiêm túc.
Do you often add a smiley face to your messages?
Bạn có thường thêm mặt cười vào tin nhắn không?
"Smiley face" là thuật ngữ chỉ biểu tượng mặt cười thường được dùng để diễn đạt cảm xúc tích cực trong giao tiếp trực tuyến. Biểu tượng này thường được trình bày dưới dạng hình ảnh hoặc ký tự, như ":)". Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các biểu tượng cảm xúc phức tạp hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và phong cách giao tiếp.
Cụm từ "smiley face" xuất phát từ từ "smile", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "simulare", nghĩa là "giả vờ" hoặc "tỏ ra". Trong tiếng Anh, "smile" đã diễn biến từ thế kỷ 14, diễn đạt hành động cười mỉm với nét mặt thể hiện sự vui vẻ. Kết hợp với "face", nó mô tả biểu tượng hình tròn biểu hiện khuôn mặt cười, thường được dùng trong giao tiếp số từ cuối thế kỷ 20, thể hiện cảm xúc tích cực trong ngữ cảnh kỹ thuật số.
"Smiley face" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, chủ yếu qua các nền tảng trực tuyến và mạng xã hội. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, song tần suất không cao. Nó thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tích cực, thể hiện sự thân thiện hoặc hài hước. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "smiley face" thường sử dụng trong trao đổi trực tuyến hoặc trong các biểu thức cảm xúc.