Bản dịch của từ Smirch trong tiếng Việt
Smirch

Smirch (Noun)
The politician's reputation was smirched by the scandal last year.
Danh tiếng của chính trị gia bị hoen ố bởi vụ bê bối năm ngoái.
Her record has not been smirched by any controversy.
Hồ sơ của cô ấy không bị hoen ố bởi bất kỳ tranh cãi nào.
Is the smirch on his shirt from the party last night?
Có phải vết bẩn trên áo của anh ấy từ bữa tiệc tối qua không?
Smirch (Verb)
The scandal could smirch the reputation of the mayor, John Smith.
Vụ bê bối có thể làm bẩn danh tiếng của thị trưởng, John Smith.
The community did not smirch its values during the protests.
Cộng đồng đã không làm bẩn các giá trị của mình trong các cuộc biểu tình.
Can negative news smirch the image of local businesses?
Liệu tin tức tiêu cực có thể làm bẩn hình ảnh của các doanh nghiệp địa phương không?
Họ từ
Từ "smirch" có nghĩa là làm bẩn hoặc làm mất uy tín, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc lăng mạ. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến và thường được coi là cổ xưa. "Smirch" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, thay vào đó, các thuật ngữ như "taint" hoặc "stain" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Từ "smirch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "smericare", nghĩa là bôi bẩn hoặc làm dơ. Tiếng Anh thời trung cổ đã tiếp nhận và biến đổi từ này thành hình thức hiện tại. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc làm bẩn bề mặt hoặc chất liệu đã đổi sang nghĩa bóng chỉ việc làm tổn hại thanh danh hay danh dự của người khác. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự bẩn thỉu vật lý và sự ô uế tâm hồn trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "smirch" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, nói, đọc, và viết, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc trong bài thi mẫu. Trong ngữ cảnh khác, "smirch" thường được sử dụng để chỉ việc làm ô nhục hoặc bôi nhọ danh tiếng của ai đó, thường liên quan đến các cuộc tranh cãi trong chính trị hay các vụ bê bối cá nhân. Bên ngoài ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong văn học, đặc biệt là những tác phẩm thể hiện sự bất công hoặc phê phán xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp