Bản dịch của từ Smithereen trong tiếng Việt
Smithereen

Smithereen (Noun)
The explosion scattered smithereens all over the room.
Vụ nổ làm rải rác những mảnh vụn khắp phòng.
She accidentally dropped the mirror, breaking it into smithereens.
Cô ấy vô tình làm rơi gương, làm vỡ nó thành từng mảnh vụn.
The vase fell off the shelf and shattered into smithereens.
Bình hoa rơi khỏi kệ và vỡ tan thành từng mảnh vụn.
Từ "smithereen" có nguồn gốc từ tiếng Ireland, mang nghĩa là "mảnh vụn" hoặc "mảnh nhỏ". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sự phá hủy hoàn toàn một vật thể thành nhiều mảnh nhỏ. Trong tiếng Anh, "smithereens" không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, phản ánh ý nghĩa của sự tàn phá trong các tác phẩm văn học và giao tiếp hàng ngày, từ này có thể ngụ ý cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự thiệt hại.
Từ "smithereen", có nguồn gốc từ tiếng Gaelic "smidiríní", mang nghĩa là "mảnh vụn nhỏ" hoặc "đoạn vỡ". Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự phá hủy hoặc sự tan rã thành nhiều mảnh nhỏ. Sự phát triển nghĩa của từ gắn liền với hình ảnh sức mạnh và sự tàn phá, phản ánh cách mà vật thể có thể bị hủy hoại đến mức không còn nguyên vẹn.
Từ "smithereen" được sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc và Nói. Trong phần Viết, từ này cũng ít xuất hiện do tính chất tương đối trang trọng của nó. Tuy nhiên, "smithereen" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự phá hủy, hủy hoại một cách mạnh mẽ, thường trong văn học, phim ảnh hoặc khi nói về thiệt hại trong các vụ nổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp