Bản dịch của từ Smithereen trong tiếng Việt

Smithereen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smithereen (Noun)

smɪðɚˈin
smɪðɚˈin
01

(hiếm, thường ở số nhiều) một mảnh hoặc mảnh vụn nhỏ.

Rare usually in the plural a tiny fragment or splinter.

Ví dụ

The explosion scattered smithereens all over the room.

Vụ nổ làm rải rác những mảnh vụn khắp phòng.

She accidentally dropped the mirror, breaking it into smithereens.

Cô ấy vô tình làm rơi gương, làm vỡ nó thành từng mảnh vụn.

The vase fell off the shelf and shattered into smithereens.

Bình hoa rơi khỏi kệ và vỡ tan thành từng mảnh vụn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smithereen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smithereen

Không có idiom phù hợp