Bản dịch của từ Smoke alarm trong tiếng Việt
Smoke alarm

Smoke alarm (Noun)
Một thiết bị phát hiện khói là dấu hiệu của cháy.
A device that detects smoke as an indication of fire.
Every home should have a smoke alarm for safety.
Mỗi ngôi nhà nên có một thiết bị báo khói để an toàn.
Many families do not install smoke alarms in their houses.
Nhiều gia đình không lắp đặt thiết bị báo khói trong nhà.
Do you have a smoke alarm in your apartment?
Bạn có thiết bị báo khói trong căn hộ của mình không?
The smoke alarm alerted everyone during the party last Saturday night.
Báo động khói đã cảnh báo mọi người trong bữa tiệc tối thứ Bảy.
The smoke alarm did not go off during the fire drill.
Báo động khói không kêu trong buổi diễn tập cháy.
Is the smoke alarm working in your new apartment?
Báo động khói có hoạt động trong căn hộ mới của bạn không?
Còi báo khói (smoke alarm) là thiết bị cảnh báo sớm về sự xuất hiện khói trong không gian, thường được sử dụng để ngăn chặn hỏa hoạn. Còi báo khói hoạt động bằng cách phát hiện tử ngoại hoặc các phân tử khói và đưa ra cảnh báo âm thanh. Từ này có cùng nghĩa trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách viết và phát âm có thể khác nhau một chút trong ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên, cách sử dụng của nó trong ngôn ngữ nói và viết chủ yếu là đồng nhất.
Thuật ngữ "smoke alarm" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "smoke" xuất phát từ từ tiếng Latin "fumus", có nghĩa là khói, và "alarm" bắt nguồn từ tiếng Latin "alarma", có nghĩa là sự cảnh báo. Lịch sử của cụm từ này gắn liền với sự phát triển của công nghệ nhằm bảo vệ con người khỏi nguy cơ cháy nổ. Hiện nay, "smoke alarm" được hiểu là thiết bị cảnh báo khói, giúp phát hiện sớm sự xuất hiện của khói trong không khí, từ đó đảm bảo an toàn cho tính mạng và tài sản.
Thuật ngữ "smoke alarm" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc thảo luận về an toàn phòng cháy chữa cháy là cần thiết. Trong các bối cảnh khác, "smoke alarm" thường được sử dụng trong ngành xây dựng, bảo hiểm và giáo dục về an toàn. Nó thường được đề cập trong các cuộc hội thảo, bài viết hướng dẫn và quy định pháp luật liên quan đến phòng chống cháy nổ, nhấn mạnh sự cần thiết về bảo vệ con người và tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp