Bản dịch của từ Smoke alarm trong tiếng Việt

Smoke alarm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoke alarm (Noun)

smˈoʊk əlˈɑɹm
smˈoʊk əlˈɑɹm
01

Một thiết bị phát hiện khói là dấu hiệu của cháy.

A device that detects smoke as an indication of fire.

Ví dụ

Every home should have a smoke alarm for safety.

Mỗi ngôi nhà nên có một thiết bị báo khói để an toàn.

Many families do not install smoke alarms in their houses.

Nhiều gia đình không lắp đặt thiết bị báo khói trong nhà.

Do you have a smoke alarm in your apartment?

Bạn có thiết bị báo khói trong căn hộ của mình không?

02

Một hệ thống cảnh báo báo hiệu sự hiện diện của khói.

A warning system that signals the presence of smoke.

Ví dụ

The smoke alarm alerted everyone during the party last Saturday night.

Báo động khói đã cảnh báo mọi người trong bữa tiệc tối thứ Bảy.

The smoke alarm did not go off during the fire drill.

Báo động khói không kêu trong buổi diễn tập cháy.

Is the smoke alarm working in your new apartment?

Báo động khói có hoạt động trong căn hộ mới của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smoke alarm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoke alarm

Không có idiom phù hợp