Bản dịch của từ Smoking-gun trong tiếng Việt

Smoking-gun

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoking-gun (Noun)

smˈoʊkɨŋɡən
smˈoʊkɨŋɡən
01

Một mảnh bằng chứng cho thấy rõ ràng ai chịu trách nhiệm về một tội ác hoặc một vấn đề.

A piece of evidence that clearly shows who is responsible for a crime or a problem.

Ví dụ

The report was a smoking-gun for the pollution problem in Chicago.

Báo cáo đó là bằng chứng rõ ràng cho vấn đề ô nhiễm ở Chicago.

The investigation did not find any smoking-gun linking him to corruption.

Cuộc điều tra không tìm thấy bằng chứng nào liên kết ông ta với tham nhũng.

Is the leaked email a smoking-gun for the fraud case?

Liệu email bị rò rỉ có phải là bằng chứng rõ ràng cho vụ gian lận không?

Smoking-gun (Idiom)

01

Một mảnh bằng chứng cho thấy ai chịu trách nhiệm về một tội ác hoặc một vấn đề.

A piece of evidence that shows who is responsible for a crime or a problem.

Ví dụ

The report was the smoking-gun in the corruption investigation of Mayor Smith.

Báo cáo là bằng chứng cho cuộc điều tra tham nhũng của Thị trưởng Smith.

There is no smoking-gun evidence linking the suspect to the crime.

Không có bằng chứng nào liên kết nghi phạm với tội ác.

Is the video footage the smoking-gun in this social media scandal?

Có phải đoạn video là bằng chứng trong vụ bê bối truyền thông xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smoking-gun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoking-gun

Không có idiom phù hợp