Bản dịch của từ Smoother trong tiếng Việt
Smoother
Smoother (Verb)
She smoothed out her dress before the interview.
Cô ấy làm phẳng chiếc váy trước buổi phỏng vấn.
He didn't want his hair smoothed down for the party.
Anh ấy không muốn làm phẳng tóc trước bữa tiệc.
Did you ask the tailor to smoother the fabric of your shirt?
Bạn có hỏi thợ may làm phẳng vải áo sơ mi của bạn không?
She smoothed out the wrinkles on her dress before the interview.
Cô ấy làm phẳng những nếp nhăn trên chiếc váy trước buổi phỏng vấn.
He did not smooth the edges of the paper, so it ripped.
Anh ấy không làm phẳng cạnh của tờ giấy, nên nó rách.
Smoother (Noun)
The iron is a smoother used to make clothes flat.
Bàn ủi là một thiết bị làm cho quần áo phẳng.
She doesn't have a smoother to press her shirt.
Cô ấy không có một máy làm phẳng để ủi áo.
Do you know where I can buy a smoother for my curtains?
Bạn có biết tôi có thể mua ở đâu một máy làm phẳng cho rèm của tôi không?
The iron is a smoother that helps remove wrinkles from clothes.
Bàn ủi là thiết bị làm phẳng giúp loại bỏ nếp nhăn khỏi quần áo.
Using a smoother in sewing ensures the fabric lays flat and neat.
Sử dụng máy làm phẳng khi may đảm bảo vải phẳng và gọn gàng.
Họ từ
Từ "smoother" là dạng so sánh hơn của tính từ "smooth", có nghĩa là mịn màng, trơn tru, thường được dùng để chỉ bề mặt không gồ ghề hoặc hành động diễn ra một cách bình tĩnh, dễ dàng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, đặc biệt là ở âm cuối.
Từ "smoother" xuất phát từ động từ tiếng Anh "smooth", có nguồn gốc từ tiếng Old English "smeþe", mang ý nghĩa là "mịn màng" hoặc "trôi chảy". Rễ từ Latinh là "mollis", cũng liên quan đến sự mềm mại. Theo thời gian, "smooth" không chỉ mô tả bề mặt vật lý mà còn được sử dụng để chỉ sự dễ dàng và nhẹ nhàng trong cách thực hiện hoặc giao tiếp. Từ "smoother", do đó, nhấn mạnh đến tính chất đó, thường dùng để chỉ điều gì đó thêm phần dễ chịu hoặc trôi chảy hơn.
Từ "smoother" được sử dụng với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, thường liên quan đến việc mô tả trải nghiệm, quy trình hoặc sự chuyển tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học, vật lý, và mỹ thuật, nhằm chỉ sự cải thiện hoặc hoàn thiện bề mặt của một vật thể. "Smoother" cũng thường được dùng trong văn phong thương mại để mô tả sự tối ưu hóa trong quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp