Bản dịch của từ Sms trong tiếng Việt
Sms

Sms (Noun)
I received an SMS from John about the party tonight.
Tôi nhận được một tin nhắn SMS từ John về bữa tiệc tối nay.
She did not send an SMS to her friend yesterday.
Cô ấy không gửi tin nhắn SMS cho bạn mình hôm qua.
Did you get an SMS from Sarah regarding the meeting?
Bạn có nhận được tin nhắn SMS từ Sarah về cuộc họp không?
Sms (Verb)
I often sms my friends about weekend plans.
Tôi thường nhắn tin cho bạn bè về kế hoạch cuối tuần.
She does not sms her coworkers during work hours.
Cô ấy không nhắn tin cho đồng nghiệp trong giờ làm việc.
Do you sms your family regularly to stay connected?
Bạn có nhắn tin cho gia đình thường xuyên để giữ liên lạc không?
Từ "SMS" (viết tắt của "Short Message Service") đề cập đến dịch vụ nhắn tin ngắn được sử dụng rộng rãi trên các thiết bị di động. SMS cho phép người dùng gửi và nhận các tin nhắn văn bản có giới hạn ký tự. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng không đáng kể. SMS đã trở thành một hình thức giao tiếp chính trong xã hội hiện đại.
Từ "sms" là viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Short Message Service", dịch sang tiếng Việt là "Dịch vụ Tin nhắn Ngắn". Từ này bắt nguồn từ công nghệ viễn thông những năm 1980, được phát triển từ các giao thức truyền dữ liệu ban đầu. Mặc dù không có nguồn gốc Latin cụ thể, thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong giao tiếp kỹ thuật số, nơi tin nhắn ngắn trở thành phương tiện chính để trao đổi thông tin nhanh chóng và hiệu quả trong xã hội hiện đại.
Từ "sms" (tin nhắn văn bản) xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, nhất là ở nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về công nghệ giao tiếp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, marketing và dịch vụ khách hàng. Việc sử dụng "sms" phản ánh sự phổ biến của công nghệ di động trong xã hội hiện đại.