Bản dịch của từ Smugness trong tiếng Việt

Smugness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smugness (Noun)

smˈʌgnəs
smˈʌgnəs
01

Chất lượng của việc quá hài lòng với bản thân hoặc có quan điểm cao về bản thân.

The quality of being too pleased with oneself or having high opinions of oneself.

Ví dụ

Her smugness about her job promotion annoyed her colleagues at the meeting.

Sự tự mãn của cô về việc thăng chức đã làm phiền đồng nghiệp.

He does not show smugness after winning the social debate competition.

Anh ấy không thể hiện sự tự mãn sau khi thắng cuộc thi tranh luận.

Is his smugness justified after receiving the social media award?

Liệu sự tự mãn của anh ấy có hợp lý sau khi nhận giải thưởng truyền thông xã hội không?

Smugness (Adjective)

smˈʌgnəs
smˈʌgnəs
01

Có hoặc thể hiện sự tự hào quá mức về bản thân hoặc thành tích của mình.

Having or showing an excessive pride in oneself or ones achievements.

Ví dụ

His smugness after winning the debate was quite off-putting to others.

Sự tự mãn của anh ấy sau khi thắng cuộc tranh luận khiến người khác khó chịu.

Her smugness about her perfect score in IELTS is annoying.

Sự tự mãn của cô ấy về điểm số hoàn hảo trong IELTS thật phiền phức.

Is his smugness justified after receiving the award for best speaker?

Liệu sự tự mãn của anh ấy có hợp lý sau khi nhận giải diễn giả xuất sắc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smugness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smugness

Không có idiom phù hợp