Bản dịch của từ Smugness trong tiếng Việt
Smugness

Smugness (Noun)
Her smugness about her job promotion annoyed her colleagues at the meeting.
Sự tự mãn của cô về việc thăng chức đã làm phiền đồng nghiệp.
He does not show smugness after winning the social debate competition.
Anh ấy không thể hiện sự tự mãn sau khi thắng cuộc thi tranh luận.
Is his smugness justified after receiving the social media award?
Liệu sự tự mãn của anh ấy có hợp lý sau khi nhận giải thưởng truyền thông xã hội không?
Smugness (Adjective)
His smugness after winning the debate was quite off-putting to others.
Sự tự mãn của anh ấy sau khi thắng cuộc tranh luận khiến người khác khó chịu.
Her smugness about her perfect score in IELTS is annoying.
Sự tự mãn của cô ấy về điểm số hoàn hảo trong IELTS thật phiền phức.
Is his smugness justified after receiving the award for best speaker?
Liệu sự tự mãn của anh ấy có hợp lý sau khi nhận giải diễn giả xuất sắc không?
Họ từ
Smugness (tiếng Việt: sự tự mãn) là một từ diễn tả trạng thái tâm lý của sự tự mãn hoặc kiêu ngạo, thường diễn ra khi một người cảm thấy hài lòng về bản thân hoặc thành tích của mình một cách thái quá. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người tỏ ra kiêu căng hay thiếu khiêm tốn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả phát âm lẫn hình thức viết, nhưng nuance của từ có thể khác nhau nhẹ trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "smugness" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "smug", có nghĩa là tự mãn hoặc tự đắc, được cho là có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng có thể liên kết với từ "smug" trong tiếng Hà Lan cổ, "smugge", có nghĩa là thoải mái. Khái niệm về sự tự mãn này đã phát triển từ thế kỷ 18, phản ánh tâm lý tự mãn, kiêu ngạo về thành công cá nhân hoặc sự ưu việt so với người khác. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong cách "smugness" diễn tả một trạng thái tự thỏa mãn mà không nhận thức được sự kém cỏi hay giới hạn của bản thân.
Từ "smugness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả trạng thái tự mãn hoặc kiêu ngạo, thể hiện sự hài lòng về bản thân mà không có lý do chính đáng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "smugness" thường liên quan đến hành vi và thái độ của cá nhân trong các cuộc thảo luận hoặc phản hồi về thành công cá nhân, thường bị coi là tiêu cực trong văn hóa giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp